Nếu có người hướng dẫn đúng cách sử dụng các tính từ chỉ quan điểm trong tiếng Anh, khả năng giao tiếp cũng như cách dùng từ của trẻ có thể đạt được bước tiến lớn. Để trở thành người đồng hành của con, cha mẹ cần nắm bắt được những nội dung sau đây!
Các tính từ chỉ quan điểm trong tiếng Anh
Dưới đây là các tính từ chỉ quan điểm trong tiếng Anh mà bạn nhỏ sẽ thường xuyên gặp trong giao tiếp.
- good /ɡʊd/: tốt.
- bad /bæd/: xấu.
- great /ɡreɪt/: tuyệt vời.
- terrible /ˈterəbl/: khủng khiếp.
- pretty /ˈprɪti/: xinh đẹp.
- lovely /ˈlʌvli/: đáng yêu.
- silly /ˈsɪli/: ngớ ngẩn.
- beautiful /ˈbjuːtɪfl/: đẹp, xinh đẹp.
- horrible /ˈhɒrəbl/: kinh khủng.
- difficult /ˈdɪfɪkəlt/: khó khăn.
- comfortable /ˈkʌmftəbl/: thoải mái.
- uncomfortable /ʌnˈkʌmftəbl/: không thoải mái, khó chịu.
- ugly /ˈʌɡli/: xấu xí.
- awful /ˈɔːfl/: khủng khiếp.
- strange /streɪndʒ/: kì lạ.
- delicious /dɪˈlɪʃəs/: ngon.
- important /ɪmˈpɔːtnt/: quan trọng.
- excellent /ˈeksələnt/: xuất sắc, cực kỳ tốt.
- wonderful /ˈwʌndəfl/: tuyệt vời.
- funny /ˈfʌni/: hài hước.
- interesting /ˈɪntrəstɪŋ/: thú vị, thích thú.
- boring /ˈbɔːrɪŋ/: nhàm chán.
Ví dụ về cách sử dụng tính từ chỉ quan điểm trong tiếng Anh
Với các tính từ chỉ quan điểm trong tiếng Anh ở trên, bé nên sử dụng chúng như thế nào? Mời cha mẹ cùng bé theo dõi một số cách sử dụng tính từ chỉ quan điểm trong các cuộc hội thoại hàng ngày nhé!
Cách 1: Sử dụng tính từ chỉ quan điểm đứng sau động từ to be (am – is – are) hoặc các động từ liên kết như appear, look, smell, sound, seem.
Ví dụ:
- The doll is beautiful. (Con búp bê thật đẹp).
- This dish looks so delicious. (Đĩa thức ăn này trông thật ngon miệng).
Cách 2: Tính từ chỉ quan điểm cũng được dùng ở sau mạo từ và trước danh từ để giúp biểu đạt rõ ràng hơn ý nghĩa trong câu nói.
Ví dụ:
- Linh is the pretty girl. (Linh là một cô gái xinh đẹp).
- It’s a lovely bear. (Nó là một con gấu đáng yêu).
Cách 3: Một số cách nói cảm thán cũng có thể sử dụng các tính từ chỉ quan điểm trong tiếng anh
Ví dụ:
- How boring the movie is! (Bộ phim mới chán làm sao!).
- What a comfortable chair! (Chiếc ghế này thật thoải mái!).
Cách 4: Bạn cũng có thể hướng dẫn bé đặt tính từ chỉ quan điểm trong tiếng Anh trong cấu trúc câu “enough”:
“S + to be + tính từ chỉ quan điểm (for somebody) + enough + to do something.”
Ví dụ:
- She is smart enough to do all her homeworks. (Cô ấy đủ thông minh để làm tất cả bài tập về nhà).
- The weather is cool enough to go camping. (Thời tiết đủ mát mẻ để đi cắm trại).
Mẫu đoạn hội thoại về các tính từ chỉ quan điểm trong tiếng Anh
A: Hello! How can I help you? (Xin chào! Tôi có thể giúp gì cho bạn không nhỉ?)
B: Yeah. I am looking for a beautiful sweater for my mother. (Vâng. Tôi đang tìm một chiếc áo len đẹp cho mẹ tôi).
A: What do you think about this red-wine sweater? It’s the newest model in my store. (Bạn nghĩ sao về chiếc áo len màu đỏ rượu này? Đây là mẫu áo mới nhất ở cửa hàng chúng tôi).
B: It’s great! Is it warm and comfortable? I think my mother will wear it to go out. And it seems quite large for her. Is there a smaller size? (Thật tuyệt! Nó có ấm và thoải mái không nhỉ? Tôi nghĩ mẹ tôi sẽ mặc nó ra ngoài. Và có vẻ nó hơi to so với bà. Có cỡ nhỏ hơn không ạ?)
A: Oh, yes. This sweater is so soft. I think it’s good for your mother. This is a big one. (Ồ, có chứ. Chiếc áo len này rất mềm. Tôi nghĩ nó rất tốt cho mẹ của bạn. Đây là chiếc cỡ to hơn).
B: Thank you. How much is it? (Cảm ơn. Nó có giá bao nhiêu thế?).
A: It’s 700.000 VND. (700 nghìn đồng ạ).
B: Sorry, it’s too expensive for me. How about 500.000 VND? (Tiếc quá, nó quá đắt so với tôi. 500 nghìn đồng có được không ạ?).
A: Of course, it is on sale. (Tất nhiên rồi ạ, chiếc áo này đang được giảm giá).
Tổng kết: Vậy là với bài viết trên, cha mẹ đã biết được cách sử dụng các tính từ chỉ quan điểm trong tiếng Anh như thế nào. Clever Junior chúc các bậc phụ huynh và bé có thể học tập tốt hơn với những kiến thức thật thú vị!