Tìm hiểu ngay danh sách từ vựng tiếng Anh trẻ em chủ đề thời tiết và mùa đầy đủ nhất được Clever Junior tổng hợp với bài viết này nhé!
Từ vựng về thời tiết rất đa dạng và xuất hiện nhiều trong cuộc hội thoại của các con. Với tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh trẻ em chủ đề thời tiết và mùa của Clever Junior dưới đây, bé sẽ biết cách miêu tả cũng như tự tin trình bày hơn khi nói với mọi người.
Từ vựng tiếng Anh trẻ em chủ đề thời tiết và mùa
Dưới đây là một số thông tin về các hiện tượng tự nhiên cũng như những từ vựng thông dụng về liên quan, mời các bậc phụ huynh và các con cùng theo dõi.
Giải nghĩa những hiện tượng tự nhiên về mùa và thời tiết
- Spring: Mùa xuân
Mùa xuân là một trong bốn mùa ở các vùng ôn đới và cận cực. Mùa xuân tiếp nối mùa đông và xảy ra trước mùa hè. Khi nhắc tới mùa xuân, ta thường nghĩ tới sự đổi mới, tái sinh và phát triển.
- Summer: Mùa hè/mùa hạ
Vào mùa hè, nhiệt độ tăng cao nhờ được nhận nhiều lượng nhiệt từ mặt trời. Đây cũng là khoảng thời gian nóng nhất trong năm. Mùa hè thường đi kèm với các cơn mưa lớn, bắt đầu từ tháng 4, tháng 5 và kéo dài đến tháng 8, tháng 9.
- Autumn: Mùa thu
Mùa thu là khoảng thời gian chuyển tiếp từ mùa hè sang mùa đông. Vào mùa thu, phần lớn cây trồng sẽ được thu hoạch. Đây cũng là lúc mà thời gian giữa ngày và đêm bắt đầu biến đổi. Ngày bắt đầu bị rút ngắn hơn và đêm dài hơn. Tại các vùng ôn đới, lượng mưa vào mùa thu cũng tăng dần.
- Winter: Mùa đông
Mùa đông là khoảng thời gian nhiệt độ thấp nhất trong năm. Ở một số vùng, mùa đông còn được gọi là mùa khô.
- Sunny: Có nắng
Sử dụng sunny khi bầu trời không có nhiều mây, quang đãng và có ánh nắng của mặt trời.
- Cloudy: Trời có mây
Cloudy được sử dụng khi trời có nhiều mây, khá âm u và ít ánh nắng.
- Little rain: Mưa nhỏ
Mưa nhỏ là những cơn mưa có lượng nước ít và mưa rơi nhẹ. Little rain cũng có thể được sử dụng để nói về “mưa phùn”.
- Rain sleet/freezing rain: Mưa đá
Rain sleet hay mưa đá là những cơn mưa có một phần là nước, phần còn lại là những viên đá lạnh.
- Fog: Sương mù
Sương mù là hiện tượng những giọt nước nhỏ trôi nổi, bồng bềnh trong không khí tạo thành màu trắng. Khi đi trong sương mù, chúng ta rất khó để nhìn xa.
- Snowy: Có tuyết
Tuyết là những hạt nước trước khi rơi xuống mặt đất đã bị đóng băng. Nhưng khác với đá, băng, tuyết có trọng lượng nhẹ và kích thước nhỏ hơn.

Bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh trẻ em chủ đề thời tiết và mùa đầy đủ
Để bổ sung thêm nhiều từ vựng tiếng Anh trẻ em chủ đề thời tiết và mùa khác, mời bạn theo dõi bảng dưới đây.
STT | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | Spring | /sprɪŋ/ | Mùa xuân |
2 | Summer | /ˈsʌmə(r)/ | Mùa hè/mùa hạ |
3 | Autumn | /ˈɔːtəm/ | Mùa thu |
4 | Winter | /ˈwɪntə(r)/ | Mùa đông |
5 | Weather | /ˈweðə(r)/ | Thời tiết |
6 | Climate | /ˈklaɪmət/ | Khí hậu |
7 | Mild | /maɪld/ | Ôn hòa |
8 | Dry | /draɪ/ | Hanh khô |
9 | Wet | /wet/ | Ướt sũng |
10 | Humid | /ˈhjuːmɪd/ | Ẩm |
11 | Bright | /braɪt/ | Trời sáng |
12 | Sunny | /ˈsʌni/ | Có nắng |
13 | Clear | /klɪə(r)/ | Trong trẻo, quang đãng |
14 | Windy | /ˈwɪndi/ | Nhiều gió |
15 | Breeze | /briːz/ | Có gió nhẹ |
16 | Gloomy | /ˈɡluːmi/ | Ảm đạm |
17 | Partially cloudy | /ˈpɑːʃəli klaʊdi/ | Trời xanh, có mây |
18 | Cloudy | /ˈklaʊdi/ | Nhiều mây |
19 | Overcast | /ˌəʊvəˈkɑːst/ | Âm u |
20 | Foggy | /ˈfɒɡi/ | Có sương mù |
21 | Haze | /heɪz/ | Có sương mỏng |
22 | Rain | /reɪn/ | Mưa |
23 | Damp | /dæmp/ | Ẩm ướt, ẩm thấp |
24 | Drizzle | /ˈdrɪzl/ | Mưa phùn |
25 | Shower | /ˈʃaʊə(r)/ | Mưa rào |
26 | Hail | /heɪl/ | Mưa đá |
27 | Rainstorm | /ˈreɪnstɔːm/ | Mưa bão |
28 | Tornado | /tɔːˈneɪdəʊ/ | Lốc xoáy |
29 | Flood | /flʌd/ | Lũ lụt |
30 | Lightning | /ˈlaɪtnɪŋ/ | Tia chớp |
31 | Thunder | /ˈθʌndə(r)/ | Sấm sét |
32 | Thunderstorm | /ˈθʌndəstɔːm/ | Bão, có sét, cơn giông |
33 | Snowy | /ˈsnəʊi/ | Có tuyết rơi |
34 | Snowstorm | /ˈsnəʊstɔːm/ | Bão tuyết |
35 | Blizzard | /ˈblɪzəd/ | Cơn bão tuyết |
36 | Blustery | /ˈblʌstəri/ | Cơn gió mạnh |
37 | Gale | /ɡeɪl/ | Gió giật |
38 | Mist | /mɪst/ | Sương muối |
39 | Storm | /stɔːm/ | Bão |
40 | Hurricane | /ˈhʌrɪkən/ | Siêu bão |
41 | Typhoon | /taɪˈfuːn/ | Bão lớn |
42 | Rainbow | /ˈreɪnbəʊ/ | Cầu vồng |

Từ vựng chỉ nhiệt độ trong các mùa
Bên cạnh các hiện tượng tự nhiên, cha mẹ có thể bổ sung cho các con bộ từ vựng về nhiệt độ như bảng sau:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | Temperature | /ˈtemprətʃə(r)/ | Nhiệt độ |
2 | Degree | /dɪˈɡriː/ | Độ |
3 | Celsius | /ˈselsiəs/ | Độ C (Được sử dụng phổ biến) |
4 | Fahrenheit | /ˈfærənhaɪt/ | Độ F (Được sử dụng tại Hoa Kỳ) |
5 | Hot | /hɒt/ | Nóng |
6 | Baking hot | /ˈbeɪkɪŋ hɒt/ | Nóng như thiêu |
7 | Cold | /kəʊld/ | Lạnh |
8 | Chilly | /ˈtʃɪli/ | Lạnh thấu xương |
9 | Freeze | /friːz/ | Đóng băng |
10 | Frosty | /ˈfrɒsti/ | Đầy sương giá |
Tổng kết: Qua bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh trẻ em chủ đề thời tiết và mùa trên đây, Clever Junior tin rằng các con đã có thể tự tin ứng dụng trong giao tiếp. Bên cạnh đó, nếu thấy bài viết hữu ích, đừng quên chia sẻ tới mọi người và đón đọc các kiến thức khác tại website của chúng tôi nhé!
Tham khảo thêm:
- Nắm vững toàn bộ Từ vựng về ngày Tết Nguyên Đán trong tiếng Anh
- Ý nghĩa biểu trưng của các loại hoa ngày Tết
- Tổng hợp 5 dạng mẫu câu giao tiếp tiếng Anh hay gặp trong cuộc sống
- Top 10 nhóm từ vựng học tiếng Anh trẻ em theo chủ đề thông dụng
- Tổng hợp 100+ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ em
- Tổng hợp 85+ từ vựng tiếng Anh chủ đề Trường học thông dụng nhất
- Tổng hợp 9 cuốn sách tiếng Anh cho trẻ em chất lượng nhất 2022-2023
- 5+ phương pháp dạy tiếng Anh cho bé 4 tuổi tại nhà không nên bỏ qua
Hãy cùng Clever Junior tham khảo thêm các mẹo học tiếng Anh mới nhất nhé!