Tham khảo cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh mà Clever Junior đã tổng hợp dưới đây để giúp trẻ mới học ngoại ngữ tự tin nói trôi chảy hơn cha mẹ nhé!
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh là một chủ đề thú vị và thiết thực mà bất kỳ bạn nhỏ nào cũng cần được học. Để hướng dẫn các bé nâng cao tự tin và ngôn ngữ của mình, cha mẹ hãy tham khảo bài viết dưới đây của Clever Junior nhé!
Bố cục cơ bản của bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
Với mục tiêu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh, bạn có thể hướng dẫn cho bé thực hiện theo dàn ý sau:
- Lời chào hỏi mở đầu.
- Giới thiệu tên.
- Giới thiệu số tuổi.
- Chia sẻ về nơi sinh sống.
- Nói về trình độ học vấn.
- Chia sẻ về thói quen hoặc sở thích.
- Lời kết thúc.
Mẫu câu thường gặp khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
Cùng Clever Junior tìm hiểu những mẫu câu thường được sử dụng nhiều khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh dưới đây.
Các mẫu mẫu chào hỏi thường ngày
Khi sử dụng văn phong thường ngày, bé có thể sử dụng những câu chào hỏi như sau:
- Hi there / Hi / Hey, what’s up? (Xin chào / Hey, bạn thế nào? / Bạn khoẻ không?).
- Hi, it’s good / nice to see you! (Chào bạn, thật tuyệt khi được gặp bạn).
- Morning! (Chào buổi sáng!).
Tuy nhiên, trong các trường hợp trang trọng hơn như buổi phỏng vấn hoặc các cuộc thi, hãy sử dụng những mâu câu dưới đây:
- Good morning / afternoon / evening. (Chào buổi sáng / trưa / tối).
- Hi everyone / Hello everybody. (Xin chào mọi người).
Ngoài ra, bạn cũng nên cho bé tham khảo các mẫu câu chào hỏi khác dưới đây. Những ví dụ này có thể được sử dụng trong bất kỳ trường hợp nào.
- Nice to meet / see you!
- Pleased to meet / see you!
- Good to meet / see you!
- Happy to meet / see you!
- Great to meet / see you!
Mẫu câu giới thiệu về tên
Khi giới thiệu về tên, các bạn nhỏ có thể sử dụng cấu trúc sau:
- I’m/ My name is + Tên.
- My full name is + Tên đầy đủ.
Nếu trẻ muốn giới thiệu với mọi người về biệt danh hàng ngày, hãy sử dụng hai mẫu câu sau:
- My nickname is + Biệt danh.
- Everyone calls me / Please call me / You can call me + Biệt danh.
Cách để nói về tuổi
Sau khi giới thiệu về tên, hãy nói về độ tuổi với các mẫu câu như:
- I’m + số tuổi hiện tại + years old. (Tôi… tuổi)
- I’m nearly / almost + số tuổi. (Tôi gần…. tuổi)
- I’m over + số tuổi. (Tôi hơn…tuổi)
- I’m in my early / middle / late twenties / thirties. (Tôi đang ở độ tuổi 20 / 30 => Cách nói chung chung không cụ thể số tuổi)
Mẫu câu nói về nơi sinh sống
Bậc phụ huynh hãy tham khảo một số mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh về quê hương, nơi sinh sống dưới đây để hướng dẫn cho các con.
- I am from + quê hương.
- I am originally from / My hometown is + quê hương.
- I was born in + nơi được sinh ra.
- My address is / I live in (at) + địa chỉ sống hiện tại.
- I live on + tên đường.
- I live at + địa chỉ cụ thể.
- I spent most of my life in + nơi sinh sống lâu nhất.
- I have lived in + địa chỉ sống + since / for + mốc thời gian / khoảng thời gian.
- I grew up in + nơi bạn lớn lên.
Mẫu câu chia sẻ về trình độ học vấn
Để chia sẻ về trình độ học vấn, bạn có thể sử dụng những mẫu câu có sẵn như:
- I am a student at + tên trường bạn theo học.
- I study / My major is + tên chuyên ngành học.
- I am in my first / second / third / fourth / final year.
- I graduated from + năm tốt nghiệp / tên trường.
- I am in…grade.
Hướng dẫn nói về thói quen và sở thích
Khi nói về sở thích, các con hãy sử dụng những cấu trúc sau:
- I love / like / enjoy + sở thích (movies / sports / books…).
- I am interested in + sở thích (movies / sports / books…).
- My hobbies are…. (Sở thích của tôi là…)
- My favourite book / sport / colour is… (Cuốn sách / môn thể thao / màu sắc tôi yêu thích là….)
- I hate / dislike… (Tôi ghét…)
Cách kết thúc phần giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
Phần kết thúc trong bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh là điều không nên thiếu vì nó giúp các con thể hiện là một người lịch sự. Dưới đây là một số mẫu câu kết thúc thường gặp mà bạn có thể tham khảo:
- Thanks for your listening. I am so glad if we keep in touch in the future. (Cảm ơn bạn vì đã lắng nghe. Tôi rất vui nếu chúng ta giữ liên lạc trong tương lai).
- It’s nice to meet you today. I hope we will get a good time together. (Thật vui khi được gặp bạn hôm nay. Hy vọng rằng chúng ta sẽ có quãng thời gian tốt đẹp với nhau).
- The next time we talk, I’m looking forward to hearing from you. (Tôi rất mong chờ được nghe bạn trong lần nói chuyện tiếp theo).
- Thanks to all of you for listening to my introduction. (Cảm ơn các bạn vì đã lắng nghe phần giới thiệu của tôi).
Mẫu đoạn văn hoàn chỉnh về cách giới thiệu bản thân trong tiếng Anh
Hello everyone, my name is Linh Trang. I’m 5 years old. I live in Ha Noi but my hometown is Bac Ninh. My favorite songs are Baby Shark and ABC Song. My family has 5 people: my parents, 2 older sisters, and me. Everybody in my family loves me. And I also love them too much. Thanks for listening. I’m so excited to meet you all today.
Xin chào mọi người, tôi tên là Linh Trang. Tôi 5 tuổi. Tôi sống ở Hà Nội nhưng quê hương của tôi ở Bắc Ninh. Bài hát yêu thích của tôi là Baby Shark và ABC Song. Gia đình của tôi có 5 người: bố mẹ, hai chị gái và tôi. Mọi người trong gia đình đều yêu tôi. Và tôi cũng rất yêu gia đình của mình. Cảm ơn tất cả mọi người vì đã lắng nghe tôi. Tôi rất vui mừng khi được gặp các bạn hôm nay.
Tổng kết: Qua hướng dẫn về cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cũng như mẫu đoạn văn hoàn chỉnh mà Clever Junior đã mang tới trên đây, chúng tôi hy vọng rằng cha mẹ đã có thêm nguồn tài liệu hữu ích để hướng dẫn các con học tiếng Anh đơn giản và nhanh chóng hơn. Chúc tất cả các bạn nhỏ học tập tốt!
Tham khảo thêm: Tổng hợp 9 cuốn sách tiếng Anh cho trẻ em chất lượng nhất 2022-2023
Hãy cùng Clever Junior tham khảo thêm các mẹo học tiếng Anh mới nhất nhé!