Nếu bạn đang tìm tên tiếng Anh hay cho bé yêu hay cho bản thân để dễ dàng giao tiếp với người nước ngoài đừng bỏ qua bài viết này của Clever Junior nhé!
Ngày nay, bất cứ ai cũng nên có một cái tên tiếng Anh hay để dễ dàng giao tiếp với người nước ngoài cũng như hội nhập với môi trường làm việc quốc tế. Vậy ngay với bài viết này, cùng Clever Junior khám phá 85+ tên tiếng Anh ý nghĩa nhé!
Vì sao bạn nên có tên tiếng Anh?
Thay vì chỉ sử dụng tên tiếng Việt, một cái tên tiếng Anh hay sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt khi trò chuyện với người nước ngoài. Đa số người nước ngoài sẽ không hiểu rõ ngôn ngữ Việt, vì vậy đôi khi họ sẽ không hiểu được ý nghĩa trong tên của bạn. Nếu sử dụng tên tiếng Anh hay, hai bên sẽ dễ dàng xưng hô trong khi giao tiếp.
Đặc biệt, nếu bạn là người đang đi làm hoặc du học sinh, một cái tên bằng tiếng Anh sẽ thể hiện được sự chuyên nghiệp của bạn. Lựa chọn tên hay sẽ giúp thể hiện một phần cá tính và chất riêng của bản thân, giúp mọi người dễ dàng xưng hô trong trường hợp bạn đang cư trú tại đất nước khác hoặc thường xuyên làm việc với người ngoại quốc.
Cấu trúc tên trong tiếng Anh
Tương tự như tiếng Việt, cấu trúc tên trong tiếng Anh được chia làm hai phần là First name (tên) và Family name (họ). Để đặt tên tiếng Anh, bạn có thể làm theo ba bước sau:
- Bước 1: Xác định First name
Đối với việc chọn tên, bạn có thể tham khảo các tên tiếng Anh hay dành cho nữ giới hoặc nam giới và lựa chọn tên bạn thích.
- Bước 2: Xác định Family name
Với riêng người Việt Nam, bạn cần lấy phần họ trong tên tiếng Việt, bỏ dấu và đưa vào trong tên tiếng Anh.
- Bước 3: Ghép tên
Ghép First name và Family name lại, bạn đã có một tên tiếng Anh hoàn chỉnh. Trong tiếng Anh, bạn cần giới thiệu tên của bản thân theo thứ tự tên trước – họ sau.
Ví dụ: Nếu bạn chọn First name là Maxine, họ trong tên tiếng Việt của bạn là Tran. Thì tên tiếng Anh của bạn sẽ là Maxine Tran.

Một số tên tiếng Anh hay và ý nghĩa được nhiều người yêu thích
Mời bạn đọc tham khảo những tên tiếng Anh ý nghĩa dành cho cả nam và nữ dưới đây nhé!
Tên tiếng Anh phổ biến dành cho nam giới
Số thứ tự | Tên | Ý nghĩa |
1 | Belvis | Người đẹp trai |
2 | Flynn | Người tóc đỏ |
3 | Curtis | Người nhã nhặn, lịch sự |
4 | Hubert | Người tràn đầy nhiệt huyết |
5 | Mason | Người chăm chỉ |
6 | Levi | Người kiên định và nhẫn nại |
7 | Jocelyn | Nhà vô địch |
8 | Garrick | Người cai trị |
9 | Bernard | Chiến binh dũng cảm |
10 | Albert | Sự thông thái, sáng dạ |
11 | Maximus | Vĩ đại, tuyệt vời |
12 | Titus | Sự danh giá |
13 | Jonathan | Sự phước lành, món quà của Chúa |
14 | Timothy | Tôn thờ Chúa |
15 | Andrew | Hùng dũng, mạnh mẽ |
16 | Vincent | Chinh phục |
17 | Brian | Quyền lực, sức mạnh |
18 | Harvey | Người chiến binh xuất sắc |
19 | Richard | Uy nghi, dũng mãnh |
20 | Louis | Chiến binh dũng cảm |
21 | Darryl | Yêu quý, yêu dấu |
22 | Shanley | Con trai của anh hùng |
23 | Augustus | Lộng lẫy, vĩ đại |
24 | Dalziel | Ngập tràn ánh nắng |
25 | Silas | Rừng cây |
26 | Aneurin | Người yêu quý |
27 | Alvar | Có vị thế |
28 | Carwyn | Được ban phước |
29 | Archibald | Sự quả cảm |
30 | Baldric | Người lãnh đạo táo bạo |
31 | Cyril | Chúa tể |
32 | Derek | Người trị vì |
33 | Delvin | Người dũng cảm |
34 | Duncan | Hắc kỵ sĩ |
35 | Fergal | Dũng cảm, quả cảm |
36 | Gideon | Chiến binh |
37 | Kane | Chiến binh |
38 | Mervyn | Chủ nhân biển cả |
39 | Ralph | Mạnh mẽ, thông thai |
40 | Magnus | Vĩ đại |
Tên tiếng Anh phổ biến dành cho nữ giới
Số thứ tự | Tên | Ý nghĩa |
1 | Agatha | Sự tốt lành |
2 | Dilys | Sự chân thành |
3 | Esperanza | Niềm hy vọng |
4 | Giselle | Lời thề |
5 | Mirabel | Tuyệt vời |
6 | Meliora | Đẹp hơn, tốt hơn |
7 | Adela, Adele | Sự cao quý |
8 | Alva | Cao thượng, cao quý |
9 | Elfleda | Mỹ nhân cao quý |
10 | Martha | Tiểu thư, quý cô |
11 | Margaret | Ngọc trai |
12 | Gemma | Đá quý |
13 | Irene | Hoà bình |
14 | Elysia | Được ban phước |
15 | Eunice | Chiến thắng vang dội |
16 | Veronica | Người mang lại chiến thắng |
17 | Andrea | Mạnh mẽ, kiên cường |
18 | Gerda | Người giám hộ, hộ vệ |
19 | Louisa | Chiến binh nổi tiếng |
20 | Daisy | Hoa cúc dại |
21 | Esther | Ngôi sao |
22 | Flora | Đóa hoa |
23 | Jasmine | Hoa nhài |
24 | Layla | Màn đêm |
25 | Oriana | Bình minh |
26 | Stella | Vì sao, tinh tú |
27 | Rosabella | Đóa hồng xinh đẹp |
28 | Maris | Ngôi sao của biển cả |
29 | Jena | Chú chim nho nhỏ |
30 | Edana | Ngọn lửa |
31 | Rowan | Cô bé tóc đỏ |
32 | Miranda | Dễ thương, đáng yêu |
33 | Kiera | Cô bé tóc đen |
34 | Keisha | Mắt đen |
35 | Isolde | Xinh đẹp |
36 | Fiona | Trắng trẻo |
37 | Dulcie | Ngọt ngào |
38 | Ceridwen | Nàng thơ |
39 | Brenna | Mỹ nhân tóc đen |
40 | Sophronia | Nhạy cảm |
41 | Keva | Mỹ nhân |
42 | Arian | Xinh đẹp, trong trẻo |
43 | Sharmaine | Quyến rũ |
44 | Amelinda | Đáng yêu và xinh đẹp |
45 | Halcyon | Bình tâm |
Tổng kết: Qua 85+ tên tiếng Anh hay trên đây, Clever Junior mong rằng bạn sẽ lựa chọn được cái tên hợp đặt cho các con cũng như cho bản thân để thể hiện được cá tính riêng. Cuối cùng, đừng quên theo dõi các bài viết hữu ích khác tại website của chúng tôi bạn nhé!
Tham khảo thêm:
- 5+ mẹo học Bảng Cửu Chương nhanh và hiệu quả nhất dành cho bé
- Tổng hợp 9 cuốn sách tiếng Anh cho trẻ em chất lượng nhất 2022-2023
- Nhớ ngay lập tức cách phát âm s/es bằng câu thần chú
- Nắm rõ Cách phát âm ed chuẩn trong tiếng Anh trong 3 phút
Hãy cùng Clever Junior tham khảo thêm các mẹo học tiếng Anh mới nhất nhé!