Trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh (adverbs of place) là một trong những bài học quan trọng đối với người học ngôn ngữ này. Để các con nhanh chóng nắm rõ kiến thức này, bố mẹ có thể tham khảo bài viết dưới đây của Clever Junior nhé!
Trạng từ chỉ nơi chốn là gì?
Các trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh (adverbs of place) được dùng để chỉ phương hướng hoặc nơi chốn của một sự vật, sự việc. Trạng từ chỉ nơi chốn được dùng để bổ nghĩa cho trạng từ, tính từ, động từ hay cụm danh từ.
Các trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh thường gặp
- there /ðeə(r)/: ở đằng kia.
- here /hɪə(r)/: ở đằng này
- everywhere /ˈevriweə(r)/: ở khắp nơi.
- somewhere /ˈsʌmweə(r)/: ở nơi nào đó.
- anywhere /ˈeniweə(r)/: ở bất kỳ nơi đâu.
- nowhere /ˈnəʊweə(r)/: không ở đâu cả.
- nearby /ˌnɪəˈbaɪ/: ở gần đây.
- inside /ˌɪnˈsaɪd/: ở phía bên trong.
- outside /ˌaʊtˈsaɪd/: ở phía bên ngoài.
- away /əˈweɪ/: đi ra khỏi đâu đó.
- upstairs /ˌʌpˈsteəz/: ở phía trên, ở bên trên, ở trên tầng (lầu).
- downstairs /ˌdaʊnˈsteəz/: ở phía dưới, ở bên dưới, ở dưới nhà.
- backward /ˈbækwəd/: ở phía sau, ở đằng sau.
- behind /bɪˈhaɪnd/: ở phía sau, ở đằng sau.
- abroad /əˈbrɔːd/: ở nước ngoài.
Cách dùng trạng từ chỉ nơi chốn
Sau khi đã biết một số trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh, Clever Junior mời bố mẹ và bé cùng tìm hiểu cách sử dụng những trạng từ như thế nào nhé!
Here và There
Trong câu tiếng Anh thì tất cả những trạng từ chỉ nơi chốn thì “here” và “there” là hai trạng từ được sử dụng nhiều nhất.
Sử dụng “here” để chỉ những hành động đang ở vị gần so với người nói hoặc hướng tới người đang nói.
Ví dụ:
- The book is here. (Cuốn sách ở đây).
- Minzy lives with her sister here. (Minzy sống với chị gái cô ấy ở đây).
Sử dụng “there” để chỉ những hành động đang ở vị trí xa người nói hoặc hướng ra xa của người đang nói.
Ví dụ:
- Come there! (Đi tới đó thôi).
- Put the pencil in there. (Hãy đặt cái bút chì ở đó nhé).
Trong một câu hoàn chỉnh, ta có thể sử dụng các cụm từ được kết hợp từ “here” và “there” với các giới từ khác.
Ví dụ:
- down here: dưới này.
- over here: ở đằng đây, ở đằng này.
- up here: trên đây.
- in here: ở trong này.
- under here: ở dưới này.
- under there: ở dưới kia.
Ngoài ra, “here” cũng được sử dụng khi nói chuyện điện thoại, chỉ sự hiện diện của bản thân với người nói hoặc được dùng khi giới thiệu.
Ví dụ:
- A: Hello, is that Minh? (Xin chào, có phải Minh đấy không?).
- B: Hi, Minh here, who are you? (Chào bạn, Minh đây, bạn là ai nhỉ?).
Somewhere, Anywhere, Nowhere, Everywhere
Những trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh như: somewhere, anywhere, nowhere hay everywhere thường được đặt ở cuối câu hoặc ở đầu câu và đi theo nó là một động từ đảo ngược.
Ví dụ:
- A: Can you see my pencil anywhere? (Bạn có thấy chiếc bút chì của tôi chỗ nào không vậy?).
- Anywhere in that city, you can see flowers. (Bất kỳ nơi nào ở thành phố đó bạn cũng có thể nhìn thấy nhiều hoa).
Inside, Outside, Away, Nearby
Những trạng từ: inside, outside, away hay nearby,… sẽ được đặt ở sau tính từ và động từ.
Ví dụ:
- Khanh is playing chess with his friends outside. (Khánh đang chơi cờ vua với những người bạn của anh ấy bên ngoài).
- She is far away from me. (Cô ấy đang ở xa tôi).
Ngoài ra, các trạng từ “inside, outside, away, nearby,… cũng được đặt ở đầu câu theo cấu trúc sau:
Inside/ Outside/ Away/ Nearby,… + động từ + danh từ = Chủ ngữ.
hoặc
Inside/ Outside/ Away/ Nearby,…+ chủ từ + động từ.
Ví dụ:
- Away ran the runners. (Vận động viên đã chạy được rất xa).
- Nearby she worked because I saw her yesterday. (Cô ấy ở gần đây vì tôi đã thấy cô ấy ngày hôm qua).
Đứng trước trạng từ chỉ thời gian
Nếu câu có chứa cả trạng từ chỉ nơi chốn và trạng từ chỉ thời gian thì bạn nên đặt trạng từ chỉ nơi chốn ở trước.
Ví dụ:
- Tommy was there a few minutes ago waiting for the plane to come home to celebrate his anniversary. (Tommy đã ở đó vài phút trước để chờ máy bay về nhà tổ chức lễ kỷ niệm của anh ấy).
- Linda used to live around here a few months ago. (Linda đã từng sống quanh đây vài tháng trước).
Tổng kết: Với bài viết trên đây, chúng tôi hy vọng các bạn nhỏ đã biết được một số trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh cũng như cách sử dụng. Để không bỏ lỡ những bài học hữu ích khác, cha mẹ có thể tham khảo các bài viết khác tại website của Clever Junior nhé!
Hãy cùng Clever Junior tham khảo thêm các mẹo học tiếng Anh mới nhất nhé!