Trạng từ chỉ tần suất trong câu phủ định là nội dung chưa được nhiều người học quan tâm, mặc dù chúng khá quan trọng trong tiếng Anh. Clever Junior đã tổng hợp những kiến thức cần thiết về chủ đề này. Hy vọng bài viết dưới đây sẽ có ích với các bạn đang học ngữ pháp nhé!
Trạng từ chỉ tần suất trong câu phủ định là gì?
Trước hết, để biết được vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong câu phủ định (adverbs of frequency in negative sentences), cần nhớ lại khái niệm trạng từ chỉ tần suất.
Trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency) là một dạng trạng từ trong tiếng Anh. Chúng được dùng với mục đích diễn tả mức độ thường xuyên của sự việc/hành động được nhắc đến trong câu.
Ví dụ: She doesn’t usually get up at 6 o’clock in the morning (Cô ấy không thường thức dậy vào lúc 6 giờ sáng).
Danh sách trạng từ chỉ tần suất thường gặp
- always /ˈɔːlweɪz/: luôn luôn
- usually /ˈjuːʒuəli/, /ˈjuːʒəli/: thường xuyên
- frequently /ˈfriːkwəntli/: thường xuyên
- often /ˈɒfn/, /ˈɒftən/, /ˈɔːfn/, /ˈɔːftən/: thường xuyên
- regularly /ˈreɡjələli/, /ˈreɡjələrli/: thường xuyên
- sometimes /ˈsʌmtaɪmz/: thỉnh thoảng
- occasionally /əˈkeɪʒnəli/: thỉnh thoảng
- rarely /ˈreəli/, /ˈrerli/: hiếm khi
- seldom /ˈseldəm/: hiếm khi
- never /ˈnevər/: không bao giờ
Ví dụ:
- My friend regularly goes to the Hanoi Church. (Bạn tôi thường xuyên tới Nhà thờ Hà Nội)
- I sometimes go to school by bus. (Thi thoảng, tôi tới trường bằng xe buýt)

Nắm rõ vị trí trạng từ chỉ tần suất trong câu phủ định
Sau khi biết được khái niệm, người học đến phần kiến thức quan trọng: vị trí trạng từ chỉ tần suất trong câu phủ định.
Có 2 trường hợp phổ biến:
Trường hợp 1: Trạng từ chỉ tần suất đứng trước/đứng sau trợ động từ (ở dạng phủ định) trong câu phủ định
Ví dụ:
- Peter doesn’t usually play soccer on weekends. He often go to the museum (Peter không thường chơi đá bóng vào những ngày cuối tuần. Anh ấy thường đến viện bảo tàng).
- Mika usually doesn’t cook at home (Mika không thường nấu ăn tại nhà).
Trường hợp 2: Trạng từ chỉ tần suất phải đứng sau động từ to be cũng trong câu phủ định
Ví dụ:
- He isn’t always very happy when seeing me (Anh ấy không phải lúc nào cũng vui vẻ khi nhìn thấy tôi).
- I am not usually so grumpy (Tôi không thường xuyên cáu kỉnh lắm đâu).
Tổng hợp ví dụ về trạng từ chỉ tần suất câu phủ định
Để giúp người học hiểu rõ, nhớ lâu, cùng tham khảo một số ví dụ về chủ đề trạng từ chỉ tần suất câu phủ định. Đừng quên thử đặt thêm các câu của riêng mình dựa theo mẫu hoặc tự sáng tạo nhé!
- Ví dụ 1: My father doesn’t often eat grapes. (Bố tôi không thường xuyên ăn nho lắm)
- Ví dụ 2: I rarely take sugar in my coffee. (Tôi hiếm khi cho đường vào cà phê của mình)
- Ví dụ 3: Tom doesn’t sometimes smoke. (Tom thi thoảng không hút thuốc)
- Ví dụ 4: David isn’t usually friendly. (David thường xuyên không thân thiện)
- Ví dụ 5: My father doesn’t always help my mom in the kitchen. (Bố tôi không luôn luôn giúp mẹ tôi trong việc bếp núc)
- Ví dụ 6: I don’t often eat meat. (Tôi thường không ăn thịt)
- Ví dụ 7: They don’t sometimes go to work on time. (Họ thi thoảng không đi làm đúng giờ)
- Ví dụ 8: He doesn’t occasionally phone home. (Anh ấy không thi thoảng điện thoại về gia đình)
- Ví dụ 9: My sister doesn’t go out on Sunday. (Chị gái tôi không thường ra ngoài vào ngày Chúa Nhật)
- Ví dụ 10: He is not often modest about his achievements. (Anh ấy không thường khiêm tốn về những thành tích của mình)
- Ví dụ 11: Lan doesn’t rarely remind her boyfriend. (Lan không hiếm khi nào không nhắc về bạn trai cô ấy)
Kết luận: Thông qua những thông tin về trạng từ chỉ tần suất trong câu phủ định mà Clever Junior vừa cung cấp, các con đã có thêm kiến thức cơ bản về ngữ pháp tiếng Anh. Học ngoại ngữ là cả một hành trình dài chắt lọc, bền bỉ và kiên nhẫn. Cố gắng từng chút mỗi ngày rồi trái ngọt sẽ đến. Chúc các con thành công và có nhiều kết quả như mong đợi!
Hãy cùng Clever Junior tham khảo thêm các mẹo học tiếng Anh mới nhất nhé!