Khám phá tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ em dưới đây của Clever Junior, cha mẹ có thể giúp con học từ vựng hiệu quả và ghi nhớ lâu hơn!
Cách học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ em là một phương pháp được nhiều bậc phụ huynh hướng dẫn các bé. Đây là một cách học hiệu quả nhằm giúp trẻ em học được khối lượng từ lớn cũng như ghi nhớ lâu dài. Dưới đây là tổng hợp từ vựng theo chủ đề mà Clever Junior đã phân loại, mời cha mẹ tham khảo nhé!
Từ vựng chủ đề: Các từ miêu tả
STT | Từ vựng | Ý nghĩa |
1 | Young /jʌŋ/ | trẻ |
2 | Old /əʊld/ | già |
3 | Ugly /ˈʌɡli/ | xấu |
4 | Beautiful /ˈbjuːtɪfl/ | đẹp |
5 | Long /lɒŋ/ | dài |
6 | Short /ʃɔːt/ | ngắn, thấp |
7 | Clean /kliːn/ | sạch sẽ |
8 | Dirty /ˈdɜːti/ | bẩn |
9 | Tall /tɔːl/ | cao |
10 | Fat /fæt/ | béo |
Từ vựng chủ đề: Các môn thể thao
STT | Từ vựng | Ý nghĩa |
1 | Football /ˈfʊtbɔːl/ | bóng đá |
2 | Badminton /ˈbædmɪntən/ | cầu lông |
3 | Basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/ | bóng rổ |
4 | Chess /tʃes/ | cờ vua |
5 | Baseball /ˈbeɪsbɔːl/ | bóng chày |
6 | Fishing /ˈfɪʃɪŋ/ | câu cá |
7 | Skiing /ˈskiːɪŋ/ | trượt tuyết |
8 | Karate /kəˈrɑːti/ | võ Karate |
9 | Diving /ˈdaɪvɪŋ/ | lặn |
10 | Rowing /ˈrəʊɪŋ/ | chèo thuyền |
Từ vựng chủ đề: Hoa quả
STT | Từ vựng | Ý nghĩa |
1 | Banana /bəˈnɑːnə/ | quả chuối |
2 | Apple /ˈæpl/ | quả táo |
3 | Guava /ˈɡwɑːvə/ | quả ổi |
4 | Coconut /ˈkəʊkənʌt/ | quả dừa |
5 | Pear /peə(r)/ | quả lê |
6 | Mango /ˈmæŋɡəʊ/ | quả xoài |
7 | Strawberry /ˈstrɔːbəri/ | quả dâu tây |
8 | Grape /ɡreɪp/ | quả nho |
9 | Star fruit /ˈstɑː fruːt/ | quả khế |
10 | Lemon /ˈlemən/ | quả chanh vàng |
Từ vựng chủ đề: Động vật
STT | Từ vựng | Ý nghĩa |
1 | Dog /dɒɡ/ | con chó |
2 | Cat /kæt/ | con mèo |
3 | Bear /beə(r)/ | con gấu |
4 | Fox /fɒks/ | con cáo |
5 | Elephant /ˈelɪfənt/ | con voi |
6 | Rabbit /ˈræbɪt/ | con thỏ |
7 | Pig /pɪɡ/ | con lợn |
8 | Deer /dɪə(r)/ | con nai |
9 | Monkey /ˈmʌŋki/ | con khỉ |
10 | Cow /kaʊ/ | con bò |
Từ vựng chủ đề: Thời tiết
STT | Từ vựng | Ý nghĩa |
1 | Sunny /ˈsʌni/ | có nắng |
2 | Hot /hɒt/ | nóng |
3 | Cool /kuːl/ | mát |
4 | Cold /kəʊld/ | lạnh |
5 | Cloudy /ˈklaʊdi/ | có mây |
6 | Drizzle /ˈdrɪzl/ | mưa phùn |
7 | Breeze /briːz/ | có gió nhẹ |
8 | Windy /ˈwɪndi/ | có gió |
9 | Rainy /ˈreɪni/ | có mưa |
10 | Snow /snəʊ/ | tuyết |
Từ vựng chủ đề: Các hành động thường ngày
STT | Từ vựng | Ý nghĩa |
1 | Sleep /sliːp/ | ngủ |
2 | Eat /iːt/ | ăn |
3 | Drink /drɪŋk/ | uống |
4 | Talk /tɔːk/ | nói chuyện |
5 | Speak /spiːk/ | nói |
6 | Listen /ˈlɪsn/ | nghe |
7 | Smile /smaɪl/ | mỉm cười |
8 | Run /rʌn/ | chạy |
9 | Work /wɜːk/ | làm việc |
10 | Push /pʊʃ/ | đẩy |
Từ vựng chủ đề: Cảm xúc
STT | Từ vựng | Ý nghĩa |
1 | Shy /ʃaɪ/ | xấu hổ |
2 | Angry /ˈæŋɡri/ | tức giận |
3 | Bored /bɔːd/ | chán nản |
4 | Hungry /ˈhʌŋɡri/ | đói |
5 | Sleepy /ˈsliːpi/ | buồn ngủ |
6 | Sad /sæd/ | buồn |
7 | Happy /ˈhæpi/ | hạnh phúc |
8 | Excited /ɪkˈsaɪtɪd/ | hào hứng |
9 | Surprised /səˈpraɪzd/ | ngạc nhiên |
10 | Thirsty /ˈθɜːsti/ | khát |
Từ vựng chủ đề: Tính cách
STT | Từ vựng | Ý nghĩa |
1 | Brave /breɪv/ | dũng cảm |
2 | Confident /ˈkɒnfɪdənt/ | tự tin |
3 | Energetic /ˌenəˈdʒetɪk/ | đầy năng lượng |
4 | Generous /ˈdʒenərəs/ | hào phóng |
5 | Honest /ˈɒnɪst/ | trung thực, thật thà |
6 | Polite /pəˈlaɪt/ | lễ phép, lịch sự |
7 | Selfish /ˈselfɪʃ/ | ích kỷ |
8 | Clever /ˈklevə(r)/ | thông minh, sáng dạ |
9 | Grumpy /ˈɡrʌmpi/ | khó chịu, cáu kỉnh |
10 | Lazy /ˈleɪzi/ | lười biếng |
Từ vựng chủ đề: Vị trí
STT | Từ vựng | Ý nghĩa |
1 | In /ɪn/ | bên trong |
2 | On /ɒn/ | bên trên |
3 | Left /left/ | bên trái |
4 | Right /raɪt/ | bên phải |
5 | Under /ˈʌndə(r)/ | bên dưới |
6 | Between /bɪˈtwiːn/ | ở giữa |
7 | Next to /ˈnekst tə/ | kế tiếp |
8 | Above /əˈbʌv/ | ở trên |
9 | Near /nɪə(r)/ | gần |
10 | Beside /bɪˈsaɪd/ | bên cạnh |
Từ vựng chủ đề: Đồ vật
STT | Từ vựng | Ý nghĩa |
1 | Fan /fæn/ | cái quạt |
2 | Bookshelf /ˈbʊkʃelf/ | tủ sách |
3 | Picture /ˈpɪktʃə(r)/ | bức tranh |
4 | Bench /bentʃ/ | ghế bành |
5 | Light /laɪt/ | đèn |
6 | Cup /kʌp/ | cái cốc |
7 | Television /ˈtelɪvɪʒn/ | tivi |
8 | Vase /vɑːz/ | bình hoa |
9 | Telephone /ˈtelɪfəʊn/ | điện thoại bàn |
10 | Blanket /ˈblæŋkɪt/ | cái chăn, cái mền |
Từ vựng chủ đề: Nghề nghiệp
STT | Từ vựng | Ý nghĩa |
1 | Astronaut /ˈæstrənɔːt/ | phi hành gia |
2 | Policeman /pəˈliːsmən/ | cảnh sát |
3 | Dentist /ˈdentɪst/ | nha sĩ |
4 | Nurse /nɜːs/ | y tá |
5 | Pilot /ˈpaɪlət/ | phi công |
6 | Postman /ˈpəʊstmən/ | người đưa thư |
7 | Scientist /ˈsaɪəntɪst/ | nhà khoa học |
8 | Sailor /ˈseɪlə(r)/ | thuỷ thủ |
9 | Singer /ˈsɪŋə(r)/ | ca sĩ |
10 | Reporter /rɪˈpɔːtə(r)/ | phóng viên |
Tổng kết: Clever Junior hy vọng rằng với những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ em mà chúng tôi đã phân loại trên đây đã giúp các bậc phụ huynh có thêm nguồn tài liệu để hướng dẫn con trong quá trình học ngôn ngữ này nhé! Chúc các bé học tốt và thành thạo tiếng Anh.
Tham khảo thêm:
- Tổng hợp 5 dạng mẫu câu giao tiếp tiếng Anh hay gặp trong cuộc sống
- Top 10 nhóm từ vựng học tiếng Anh trẻ em theo chủ đề thông dụng
- Tổng hợp 100+ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ em
- Tổng hợp 85+ từ vựng tiếng Anh chủ đề Trường học thông dụng nhất
- Tổng hợp 9 cuốn sách tiếng Anh cho trẻ em chất lượng nhất 2022-2023
- 5+ phương pháp dạy tiếng Anh cho bé 4 tuổi tại nhà không nên bỏ qua
Hãy cùng Clever Junior tham khảo thêm các mẹo học tiếng Anh mới nhất nhé!