Nhà cửa là một chủ đề đơn giản và vô cùng quen thuộc trong đời sống vì thế các bé rất hay gặp trong quá trình học tiếng Anh. Hôm nay, Clever Junior sẽ giúp các bạn nhỏ ôn tập và ghi nhớ những từ vựng bổ ích về chủ đề này nhé!
- Apartment/Flat(noun) /əˈpɑrtmənt/ – /flæt/: Căn hộ
- Architecture(noun) /ˈɑrkəˌtɛkʧər/: Kiến trúc
- Bedroom(noun) /ˈbɛˌdrum/: Phòng ngủ
- Build(verb) /bɪld/: Xây dựng
- Building(noun) /ˈbɪldɪŋ/: Tòa nhà cao tầng
- Construct (verb) /kənˈstrʌkt/: Thi công, xây dựng
- Door(noun) /dɔr/: Cánh cửa
- Elevator/Lift(noun) /ˈɛləˌveɪtər/ – /lɪft/: Thang máy
- Floor(noun) /flɔr/: (1) Tầng; (2) Sàn nhà
- Garden(noun) /ˈgɑrdən/: Khu vườn
- House(noun) /haʊs/: Ngôi nhà
- Kitchen(noun) /ˈkɪʧən/: Phòng bếp
- Living room(noun) /ˈlɪvɪŋ rum/: Phòng khách
- Real estate(noun) /riəl ɪˈsteɪt/: Bất động sản
- Roof(noun) /ruf/: Mái nhà
- Skyscraper(noun) /ˈskaɪˌskreɪpər/: Nhà chọc trời
- Stair (noun) /stɛr/: Cầu thang
- Tower(noun) /ˈtaʊər/: Tòa tháp
- Villa (noun) /ˈvɪlə/: Biệt thự
- Yard (noun) /jɑrd/: Sân
HỆ THỐNG ANH NGỮ TRẺ EM CHUẨN HOA KỲ – CLEVER JUNIOR
Hệ thống Trung tâm | Đăng ký Tư vấn/Thi thử miễn phí | Thông tin nhượng quyền