Nắm vững các câu mệnh lệnh tiếng Anh trong lớp học giúp trẻ tự tin giao tiếp với giáo viên. Đồng thời, buổi học cũng trở nên thoải mái và trôi chảy hơn.
Clever Junior giới thiệu tới bố mẹ và các con tổng hợp mẫu câu trong các tình huống tại lớp học. Hãy cùng theo dõi thông tin qua bài viết sau đây để hỗ trợ con nhé.
Các câu mệnh lệnh tiếng Anh trong lớp học thầy cô thường dùng
Trên trường lớp đặc biệt trong các giờ học ngoại ngữ, các câu mệnh lệnh tiếng Anh trong lớp học thường xuyên được sử dụng với từng yêu cầu cụ thể để giúp học sinh và giáo viên tương tác với nhau dễ dàng hơn, dưới đây là các câu mệnh lệnh thường gặp:
Chỉ dẫn thông thường
– Come in/Go out: Mời con vào lớp/Mời con ra ngoài.
– Stand up/Sit down: Các em đứng lên/Ngồi xuống.
– Come to the front of the class: Hãy bước lên trước lớp nào.
– Put your hands down: Các con bỏ tay xuống.
Trong giờ học
– Look at the board: Học sinh: nhìn lên bảng.
– Write on the board: Các em hãy viết lên bảng nào.
– Give out the books, please: Các em lấy sách ra nào.
– Raise your hand: Giơ tay lên nào.
– Raise your hand if you know the answer: Các con hãy giơ tay lên nếu con biết đáp án nhé.
– Take a piece of chalk and write the sentence out: Em cầm phấn và viết câu trả lời nhé.
– Listen and repeat: Hãy nghe và nhắc lại.
– Repeat after me: Đọc theo thầy/cô.
– Copy the word: Chép từ này cho thầy/cô.
– Dictate a sentence: Con hãy đọc một câu.
– Take notes: Hãy ghi chú.
– Put down the pen: Con đặt bút xuống.
– Erase the board, please: Hãy lau bảng nào.
– Be quiet, please: Các con hãy trật tự nào.
– You answer it, Hang: Hằng, trả lời nào em.
Một số hoạt động thường gặp trong sách giáo khoa
– Open your books to page 20: Mở sách của các con đến trang 20.
– Correct the mistake: Sửa chữa lỗi sai.
– Read the dialogue: Hãy đọc bài hội thoại.
– Circle the answer: Hãy khoanh tròn vào đáp án đúng.
– Fill in the blank: Các em hãy điền vào chỗ trống nào.
– Choose the correct answer: Con hãy chọn đáp án đúng.
– Cross out the word: Em hãy gạch chéo từ.
– Underline the word: Hãy gạch chân từ.
– Circle the word: Hãy khoanh tròn vào từ.
– Work in pairs: Làm việc theo nhóm/cặp.
– Work together with your friend: Con hãy làm việc với bạn của mình.
– Ask for help: Con hãy nhờ giúp đỡ.
– Put the sentences in order: Con đặt các câu theo thứ tự đúng nhé.
– Unscramble the words: Hãy đoán nghĩa của từ.
– Label the picture: Hãy đặt tên cho tranh.
Cuối giờ học
– Stop now: Dừng lại ngay bây giờ.
– Collect your work please: Hãy lấy bài tập của con.
– One minute to finish that activity: Các con có 1 phút để hoàn thành hoạt động này
– Remember your homework: Nhớ bài tập về nhà nhé.
– Take a worksheet as you leave: Lấy bài tập khi con rời đi.
– Prepare the next chapter for Thursday: Chuẩn bị bài vở/chương tiếp theo cho Thứ Năm nhé.
– Finish this exercise: Kết thúc bài tập này nào.
Một số mẫu câu giao tiếp khác thường dùng trong lớp học
Bên cạnh mẫu các câu mệnh lệnh tiếng Anh trong lớp học, trong giờ học chắc hẳn con sẽ gặp nhiều tình huống khác. Khi đó mẫu câu cũng khác. Tiếp tục tìm hiểu thêm cùng Clever Junior nhé.
Mẫu câu động viên, khích lệ các con
– Well-done! Em làm tốt lắm!
– Very good: Rất tuyệt vời.
– Try much more: Cố gắng hơn nữa em nhé.
– Nice work: Con làm rất tốt.
– That’s almost right, try again: Con làm gần đúng rồi, thử làm lại nào.
– Today I’m very happy with you: Hôm nay thầy/cô rất hài lòng với các con.
Thầy cô xin lỗi
– I’ll be back in the moment: Thầy/cô sẽ quay lại sau một lát nhé.
– I’m sorry, I didn’t notice it: Xin lỗi các con, thầy/cô đã không để ý.
– I’ve made a mistake on the board. Thầy/cô có lỗi nhỏ trên bảng.
Chào tạm biệt khi kết thúc
– See you again: Chào tạm biệt và hẹn gặp lại các em nhé.
– Goodbye, everyone: Thầy/cô chào cả lớp.
– Try not to make any noise as you leave: Đừng làm ồn khi các em ra ngoài.
– Be quiet as you leave. Other classes are still in progress: Các em trật tự khi rời khỏi lớp. Các lớp khác vẫn đang học đó.
Kết luận: Các câu mệnh lệnh tiếng Anh trong lớp học là chủ đề thường gặp khi con giao tiếp với thầy cô, bạn bè. Sử dụng thành thạo các mẫu câu trên chính là chìa khóa để việc học tập của con thuận lợi hơn. Ghi chép lại và thực hành khi cần con nhé. Hy vọng những thông tin mà Clever Junior cung cấp đã giúp ích phần nào cho bé trong quá trình học tập.