Tuy là động từ quen thuộc nhưng nhiều người vẫn nhầm lẫn khi sử dụng have và has. Vậy, cùng tìm hiểu cách dùng have has với Clever Junior ngay nhé!
Khi mới học tiếng Anh, các bé sẽ rất nhầm lẫn các trường hợp sử dụng have và has. Với hướng dẫn cách dùng have has mà Clever Junior đưa tới trong bài viết dưới đây, hy vọng các con sẽ nắm vững hơn kiến thức này nhé!
Cách dùng have has trong tiếng Anh bằng cách xác định ngôi
Trước hết, để biết được cách dùng have has trong tiếng Anh, ta cần phải nắm vững các ngôi trong câu. Đây là yếu tố tiên quyết giúp các con biết được khi nào thì dùng have và khi nào thì dùng has.
Trong tiếng Anh sẽ có 3 ngôi chính như bảng sau:
Ngôi | Giải thích |
Ngôi thứ nhất | Số ít: Ngôi thứ nhất số ít là I (tôi).
Ví dụ: I have a yellow hat. (Tôi có một chiếc mũ màu vàng) |
Số nhiều: Ngôi thứ nhất số nhiều là We (Chúng tôi, chúng ta).
Ví dụ: We will go to the beach next Sunday. (Chúng tôi sẽ đi biển vào Chủ Nhật tuần sau). |
|
Ngôi thứ hai | Trong ngôi thứ hai chỉ có You (bạn, các bạn), được sử dụng ở cả dạng số nhiều và số ít.
Ví dụ:
|
Ngôi thứ ba | Số ít: Ngôi thứ ba số ít bao gồm He (anh ấy), She (cô ấy) và It (nó).
Ví dụ: She plays guitar very well. (Cô ấy chơi đàn ghi-ta rất giỏi). |
Số nhiều: Ngôi thứ ba số nhiều trong tiếng Anh là They (họ, bọn họ).
Ví dụ: They don’t have any candies. (Họ chẳng có cái kẹo nào cả). |
Hướng dẫn cách dùng have has trong câu
Sau khi đã nắm rõ các ngôi trong câu, các bé có thể xác định được cách dùng have has theo hướng dẫn sau:
- Have được sử dụng ở trong câu với chủ ngữ là ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai và ngôi thứ ba số nhiều (I, You, We, They).
Ví dụ:
- I have 2 apples in my basket. (Tôi có 2 quả táo ở trong giỏ).
- You have a beautiful dress. (Bạn có một chiếc váy đẹp).
- They have many dogs in the garden. (Họ có rất nhiều chó ngoài vườn).
- We have a trip to Da Nang. (Chúng tôi có một chuyến đi đến Đà Nẵng).
- Has được sử dụng trong câu với chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (He, She, It).
Ví dụ:
- He has a big school bag. (Anh ấy có một cái cặp sách to).
- She has many homeworks. (Cô ấy có rất nhiều bài tập về nhà).
- It has blue. (Nó có màu xanh da trời).
Lưu ý khi sử dụng have và has trong câu
Have và Has là hai từ có cùng nghĩa nhưng lại thường bị sử dụng nhầm lẫn. Chính vì vậy, các bé cần nắm vững kiến thức về các ngôi để hiểu rõ bản chất và biết cách sử dụng chính xác. Ngoài ra, hãy lưu ý 2 vấn đề sau:
- Nếu trong câu có xuất hiện 1 tên riêng thì đó là ngôi thứ ba số ít và được sử dụng với has.
- Nếu trong câu xuất hiện hai hoặc nhiều hơn tên riêng làm chủ ngữ, thì đó là ngôi thứ ba số nhiều (tương đương với They), ta sử dụng với have.
Ví dụ:
- Lan has good news from her teacher. (Lan có tin vui từ giáo viên của cô ấy)
=> Lan là tên riêng và đứng làm chủ ngữ => Lan đóng vai trò như “She”.
- Minh and Hung have a new friend who comes from Australia. (Minh và Hùng có một người bạn mới đến từ Úc).
=> Minh và Hùng là hai người và cùng đứng làm chủ ngữ => Minh và Hùng đóng vai trò như “They”.
Tổng kết: Cách sử dụng have và has trong tiếng Anh không hề khó nhưng nếu bé không nắm rõ kiến thức cơ bản thì vẫn sẽ nhầm lẫn trong quá trình sử dụng. Với những thông tin về cách dùng have has mà Clever Junior đưa tới trên đây, chúng tôi hy vọng các con đã hiểu hơn về kiến thức này. Chúc các con học tốt!
Tham khảo thêm:
- Tổng hợp 9 cuốn sách tiếng Anh cho trẻ em chất lượng nhất 2022-2023
- Nhớ ngay lập tức cách phát âm s/es bằng câu thần chú
- Hướng dẫn phát âm chuẩn bản địa với Bảng Phiên âm tiếng Anh IPA
Hãy cùng Clever Junior tham khảo thêm các mẹo học tiếng Anh mới nhất nhé!