Bài viết này của Clever Junior sẽ hướng dẫn bạn đọc hiểu rõ cách dùng thì tương lai đơn và các dấu hiệu nhận biết của thì này. Khám phá ngay!
Nắm chắc cách dùng thì tương lai đơn trong tiếng Anh, các con sẽ biết cách chia sẻ về những dự định và kế hoạch trong tương lai với mọi người. Trong bài viết của Clever Junior dưới đây, cha mẹ hãy cùng con khám phá tất cả 9 cách dùng thông dụng nhất của thì tương lai đơn nhé!
Thì tương lai đơn là gì?
Thì tương lai đơn hay Future Simple Tense được sử dụng khi không có quyết định hoặc kế hoạch cho một hành động, sự việc nào khi nói. Quyết định được đưa ra tự phát ở thời điểm nói.
Cấu trúc của thì tương lai đơn
Khi nắm rõ cấu trúc câu của thì tương lai đơn được trình bày trong bảng dưới đây, các con sẽ hiểu hơn cách dùng thì tương lai đơn.
Cấu trúc | Ví dụ | |
Câu chủ động | S + will/shall + V nguyên thể | I will go to the office with Sam. (Tôi sẽ đến văn phòng cùng Sam). |
Câu bị động | S + will/shall + not + V nguyên thể | She shall not get in touch with her friends. (Cô ấy sẽ không liên lạc với bạn bè). |
Câu nghi vấn | 1. Câu hỏi Yes – No
2. Câu hỏi Wh-
|
1. Will you sing on the stage? (Bạn sẽ hát ở trên sân khấu chứ?) – No, I will not. (Không).
2. Where will Trang go with her father? (Trang sẽ đi đâu với bố của cô ấy?) – Trang will go to the drug store. (Trang sẽ đến sân hiệu thuốc). |
Lưu ý viết tắt:
|
9 cách dùng thì tương lai đơn phổ biến trong tiếng Anh
Mời bạn cùng Clever Junior tổng hợp các cách dùng thì tương lai đơn trong bảng tổng hợp này nhé!
Cách sử dụng | Ví dụ |
Diễn tả ý định hoặc quyết định nhất thời được nảy ra tại thời điểm nói. Trong câu có tín hiệu chỉ thời điểm trong tương lai. | I miss my friend. I will call her tomorrow. (Tôi nhớ bạn của tôi. Tôi sẽ gọi điện cho cô ấy vào ngày mai). |
Nói về những dự đoán không có căn cứ. | I think Hung will not come to the party. (Tôi nghĩ Hùng sẽ không đến bữa tiệc). |
Đưa ra yêu cầu, lời mời hoặc lời đề nghị. | Will you lend me a ruler? (Bạn cho tôi mượn cây thước kẻ được không?). |
Diễn tả một lời hứa. | I promise I will finish all my assignments. (Em hứa sẽ hoàn thành tất cả bài tập). |
Đưa ra đe doạ hoặc cảnh báo. | Stop running or you will fall. (Không chạy nữa, nếu không bạn sẽ ngã). |
Đưa ra lời đề nghị giúp để đỡ người khác. Sử dụng Shall ở đầu câu để hỏi phỏng đoán. | Shall I sweep the house for you, mom? (Con quét nhà giúp mẹ nhé?) |
Đưa ra gợi ý. Sử dụng Shall we để mở đầu câu hỏi phỏng đoán. | Shall we help the kids cross the street? (Chúng ta giúp đám trẻ băng qua đường chứ?) |
Sử dụng thì tương lai đơn để xin ai đó lời khuyên. | I don’t know how to do this. How shall I do? (Tôi không biết làm cái này. Tôi nên làm như thế nào nhỉ?). |
Sử dụng trong câu điều kiện loại 1 để diễn tả một giả định có thể diễn ra trong hiện tại và tương lai. | If I practice more, I will sing well. (Nếu tôi luyện tập nhiều hơn, tôi sẽ hát tốt). |
Tổng hợp dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn
Các con có thể nhận biết thì tương lai đơn với một số dấu hiệu đơn giản sau đây:
- Trong câu chứa một số trạng từ chỉ thời gian như:
- tomorrow: ngày mai
- next day/ next month/ next week/ next year/,…: ngày tới, tháng tới, tuần tới, năm tới,…
- soon: sớm
- In + thời gian: trong khoảng bao lâu
Ví dụ: I will go to the museum next week. (Tôi sẽ đến bảo tàng vào tuần tới).
- Trong câu có động từ nêu lên quan điểm:
- think: nghĩ
- believe: tin
- suppose: giả sử
- promise: hứa
- hope: hy vọng
- expect: mong đợi
Ví dụ: I hope that my sister will pass the interview. (Tôi hy vọng rằng chị gái tôi sẽ đậu buổi phỏng vấn).
Ngoài những dấu hiệu trên, ta cũng sử dụng thì tương lai đơn cho 2 cấu trúc sau:
- Cấu trúc 1: (to be) likely to + V (Ý nghĩa: có thể, có khả năng)
Ví dụ: I believe that a superhero is likely to do anything. (Tôi tin rằng một siêu anh hùng có thể làm bất cứ điều gì).
- Cấu trúc 2: (to be) expected to + V (Ý nghĩa: được kỳ vọng)
Ví dụ: This baby is expected to be a prodigy. (Đứa bé này được kỳ vọng sẽ trở thành một thần đồng).
Tổng kết: Clever Junior hy vọng rằng bài viết trên đây đã giúp con hiểu rõ hơn cách dùng thì tương lai đơn. Để học thêm về các thì khác trong tiếng Anh, các bậc phụ huynh đừng quên tham khảo tại website của chúng tôi nhé!
Tham khảo thêm:
- Tổng hợp 9 cuốn sách tiếng Anh cho trẻ em chất lượng nhất 2022-2023
- Nhớ ngay lập tức cách phát âm s/es bằng câu thần chú
- Hướng dẫn phát âm chuẩn bản địa với Bảng Phiên âm tiếng Anh IPA
Hãy cùng Clever Junior tham khảo thêm các mẹo học tiếng Anh mới nhất nhé!