Để con nắm rõ khái niệm cũng như cách dùng thì tương lai hoàn thành trong tiếng Anh nhanh chóng, cha mẹ đừng bỏ qua bài viết tổng của Clever Junior nhé!
Với toàn bộ khái niệm, cách dùng thì tương lai hoàn thành cũng như các dấu hiệu nhận biết được Clever Junior trình bày dưới đây, các con sẽ tự tin nắm vững và sử dụng kiến thức trong bài tập hàng ngày.
Khái niệm
Thì tương lai hoàn thành hay Future Perfect Tense được sử dụng nhằm mục đích diễn tả hành động hoặc sự việc sẽ được hoàn thành trước thời điểm nào đó trong tương lai. Bên cạnh đó, ta cũng sử dụng thì tương lai hoàn thành khi muốn diễn tả hành động hoặc sự việc sẽ hoàn thành trước một hành động hoặc sự việc khác trong tương lai.
Công thức câu trong thì tương lai hoàn thành
Cấu trúc | Ví dụ | |
Câu khẳng định | S + will + have + P2 | I will have gone to the office this weekend. (Tôi sẽ đến văn phòng vào cuối tuần này). |
Câu phủ định | S + will + not + have + P2 | By the end of this month, Linda will not have worked at the company. (Cho tới cuối tháng này, Linda sẽ không làm việc tại công ty). |
Câu nghi vấn | 1. Câu hỏi Yes – No
2. Câu hỏi Wh-
|
1. Will you have finished all of your assignments by the end of next Friday? (Bạn sẽ hoàn thành toàn bộ nhiệm vụ trước thứ 6 tuần sau chứ? – Yes, I will. (Đúng vậy).
2. How will you have met all of your work by this weekend? (Bạn sẽ làm thế nào để đáp ứng toàn bộ công việc vào cuối tuần này?) – I will have worked overtime on Wednesday. (Tôi sẽ làm tăng ca vào thứ 4). |
Lưu ý:
1. P2 là quá khứ phân từ (past principle), được trình bày ở cột thứ 3 trong bảng động từ bất quy tắc 2. Viết tắt:
|
Tổng hợp 2 cách dùng thì tương lai hoàn thành
Để nắm rõ cách dùng thì tương lai hoàn thành trong tiếng Anh, Clever Junior mời phụ huynh và các bé cùng theo dõi bảng sau.
Cách sử dụng | Ví dụ |
Diễn tả hành động/sự việc sẽ hoàn thành trước thời điểm nhất định trong tương lai. | I will have graduated before next December. (Tôi sẽ tốt nghiệp trước tháng 12 năm sau). |
Diễn tả hành động/sự việc sẽ hoàn thành trước hành động/ sự việc khác trong tương lai.
Lưu ý: hành động xảy ra trước chia ở thì tương lai hoàn thành, hành động xảy ra sau chia ở thì hiện tại đơn. |
Henry will have washed clothes before his dad comes back home. (Henry sẽ giặt quần áo trước khi bố anh ấy trở về nhà). |
Một số dấu hiệu giúp nhận biết thì tương lai hoàn thành
Ngoài 2 cách dùng thì tương lai hoàn thành đã được trình bày ở trên, chúng ta cũng cần quan tâm đến một số dấu hiệu nhận biết thì. Trong câu ở thì tương lai hoàn thành sẽ thường xuất hiện một số dấu hiệu sau:
- By + thời gian ở tương lai
- By the end of + thời gian ở tương lai
- By the time + mệnh đề ở thì hiện tại đơn
- Before + thời điểm hoặc sự việc trong tương lai
- Khoảng thời gian + from now
Ví dụ:
- Kevin will have been in India by this November. (Kevin sẽ ở Ấn Độ trước tháng 11 năm nay).
- By the end of next month, I will have submitted my report. (Trước cuối tháng sau, tôi sẽ nộp bản cáo cáo).
- By the time my manager comes, I will have prepared the documents. (Khi quản lý của tôi đến, tôi sẽ chuẩn bị xong tài liệu).
- Mr. An will have run 20 minutes before dinner. (Ông An sẽ chạy 20 phút trước bữa tối).
- 3 days from now, Minh will have responded to all customer comments. (3 ngày kể từ bây giờ, Minh sẽ phản hồi lại toàn bộ ý kiến của khách hàng).
Tổng kết: Mặc dù đơn giản nhưng kiến thức về khái niệm cũng như cách dùng thì tương lai hoàn thành vẫn xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra. Chính vì vậy, các con cần lên kế hoạch học tập và ôn luyện kỹ lưỡng để đạt điểm tốt. Chúc các con học tốt!
Tham khảo thêm:
- Tổng hợp 9 cuốn sách tiếng Anh cho trẻ em chất lượng nhất 2022-2023
- Nhớ ngay lập tức cách phát âm s/es bằng câu thần chú
- Hướng dẫn phát âm chuẩn bản địa với Bảng Phiên âm tiếng Anh IPA
Hãy cùng Clever Junior tham khảo thêm các mẹo học tiếng Anh mới nhất nhé!