Các con đã nắm rõ các tính từ tiếng Anh mô tả phong cảnh thành phố chưa? Với bài viết này, hãy cùng Clever Junior khám phá 17 từ vựng thông dụng nhất nhé!
Những tính từ tiếng Anh mô tả phong cảnh thành phố sẽ giúp các bé tự tin chia sẻ cảm xúc của bản thân về những hình ảnh đẹp thường ngày. Trong bài viết này, Clever Junior sẽ giới thiệu 17 từ vựng thông dụng và các cụm từ miêu tả về cuộc sống thành thị, mời các bậc phụ huynh và các con cùng tham khảo!
17 tính từ tiếng Anh mô tả phong cảnh thành phố thông dụng
Dưới đây là bảng tổng hợp các tính từ tiếng Anh mô tả phong cảnh thành phố và những ví dụ kèm theo giúp các bé biết rõ cách sử dụng.
STT | Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Ancient | Cổ kính | The Imperial City of Hue is an ancient place. (Kinh thành Huế là một nơi cổ kính). |
2 | Beautiful | Đẹp | Hanoi is very beautiful in spring. (Hà Nội rất đẹp vào mùa xuân). |
3 | Boring | Buồn tẻ, không hấp dẫn | That place is boring at night. There aren’t many fun places to explore. (Nơi đó khá buồn tẻ vào ban đêm Không có nhiều nơi thú vị để khám phá). |
4 | Bustling | Đông đúc, hối hả | Ho Chi Minh City (Saigon) is one of the most bustling cities in Vietnam. Traffic jams and crowds of people assembling in the roadside restaurant until late at night are visible. (Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn) là một trong những thành phố đông đúc (hối hả) nhất tại Việt Nam. Ùn tắc giao thông và dòng người đông đúc tụ tập ở hàng quán bên đường cho đến khuya là điều hiển nhiên). |
5 | Charming | Đẹp, làm mê say, quyến rũ | Paris is a charming city in France. (Paris là một thành phố quyến rũ ở Pháp). |
6 | Contemporary | Hiện đại | Ho Chi Minh City (Saigon) is a city in southern Vietnam that has a very contemporary vibe. (Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn) là một thành phố ở miền Nam Việt Nam có sphong cách sống rất hiện đại). |
7 | Cosmopolitan | Hoà trộn bởi nhiều nền văn hoá | Toronto is a cosmopolitan city with 200 ethnic groups with more than 140 languages. (Toronto là một thành phố được hoà trộn nhiều nền văn hoá với khoảng 200 dân tộc và hơn 140 ngôn ngữ). |
8 | Picturesque | Đẹp như tranh vẽ | Hoi An is the picturesque city in Vietnam. (Hội An là một phố đẹp như tranh vẽ ở Việt Nam). |
9 | Touristy | Thu hút du khách | Sapa is touristy because of its weather and beauty. (Sapa thu hút du khách bởi khí hậu và vẻ đẹp). |
10 | Compact | Nhỏ | Even though Da Lat is a French-styled mountainous city, it is a popular tourist destination. (Mặc dù Đà Lạt là một thành phố nhỏ kiểu Pháp, đây vẫn là điểm đến của nhiều khách du lịch). |
11 | Famous | Nổi tiếng | One of the most famous landscapes in the world is Son Doong cave. (Một trong những cảnh quan nổi tiếng nhất trên thế giới là hang Sơn Đoòng). |
12 | Fascinating | Cuốn hút | Prague is one of the most fascinating cities in over the world. (Prague là một trong những thành phố cuốn hút nhất trên toàn thế giới). |
13 | Derelict | Bỏ hoang | Many places in the city were derelict. (Nhiều nơi trong thành phố bị bỏ hoang). |
14 | Crammed/Dense | Chen chúc, nhỏ, nhồi nhét | This city was crammed full of skyscrapers. (Thành phố này đã bị nhồi nhét quá nhiều toà nhà cao tầng). |
15 | Pristine/Unspoiled | Thuần khiết, nguyên sơ | Son Tra is a place that has unspoiled beauty. It’s not too far from Danang city center. (Sơn Trà là nơi có vẻ đẹp hoang sơ. Nơi này không quá xa trung tâm thành phố Đà Nẵng). |
16 | Smoggy/Hazy | Bị ô nhiễm do khói bụi | Most cities are smoggy. (Hầu hết các thành phố đều bị ô nhiễm do khói bụi). |
17 | Dull | Đông đúc, xô bồ | There’s never a dull moment when you are in the modern city. (Sẽ không có những phút giây buồn tẻ khi bạn ở một thành phố hiện đại). |
Cụm từ hay miêu tả về cuộc sống tại thành phố
Bên cạnh những tính từ tiếng Anh mô tả phong cảnh thành phố, các con cũng có thể sử dụng một số cụm từ hay để miêu tả về các hoạt động hoặc khung cảnh tại nơi đây.
- Cope with the stress: Đối phó với sự căng thẳng.
- Pressure of urban life: Áp lực cuộc sống thành thị.
- The hectic pace of life: Nhịp sống sôi động.
- The hustle and bustle of city life: Sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thành phố.
- Get caught up in the rat race: Bị cuốn vào cuộc sống bon chen.
- Have many amenities: Có rất nhiều tiện nghi.
- Tackle/ease/alleviate reduce the traffic congestion: Giải quyết/làm giảm/làm nhẹ bớt sự tắc nghẽn giao thông.
- Use/travel by/rely on public transports: Sử dụng/di chuyển phương tiện giao thông công cộng.
- A city that never sleeps: Thành phố luôn bận rộn 24/7.
- Be stunning to look at: Thật đáng kinh ngạc khi thấy…
- Densely populated metropolitan area: Khu vực thành thị tập trung đông đúc dân cư.
- Bumper to bumper traffic: Tắc nghẽn kéo dài (Xe cộ nối đuôi nhau hàng dài).
- Hygiene and sanitation: Điều kiện vệ sinh và hệ thống xử lý rác thải.
- Traffic jams: Tắc nghẽn giao thông.
Tổng kết: Sau khi đã đọc xong bài viết về những tính từ tiếng Anh mô tả phong cảnh thành phố, các con đã bổ sung thêm những từ vựng mới để miêu tả khung cảnh và cuộc sống của thành phố dễ dàng hơn. Ngoài ra, để giúp con học thêm những chủ đề từ vựng thú vị khác, các bậc phụ huynh đừng quên ghé thăm website của Clever Junior hàng tuần nhé!
Tham khảo thêm:
- Nắm vững toàn bộ Từ vựng về ngày Tết Nguyên Đán trong tiếng Anh
- Ý nghĩa biểu trưng của các loại hoa ngày Tết
- Tổng hợp 5 dạng mẫu câu giao tiếp tiếng Anh hay gặp trong cuộc sống
- Top 10 nhóm từ vựng học tiếng Anh trẻ em theo chủ đề thông dụng
- Tổng hợp 100+ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ em
- Tổng hợp 85+ từ vựng tiếng Anh chủ đề Trường học thông dụng nhất
- Tổng hợp 9 cuốn sách tiếng Anh cho trẻ em chất lượng nhất 2022-2023
- 5+ phương pháp dạy tiếng Anh cho bé 4 tuổi tại nhà không nên bỏ qua
Hãy cùng Clever Junior tham khảo thêm các mẹo học tiếng Anh mới nhất nhé!