Các bạn nhỏ thích nhất loài động vật nào? Có bạn sẽ thích những vật nuôi như chó, mèo, nhưng cũng có những bạn lại yêu thích những chú chim. Dòng họ nhà chim thì vô cùng đa dạng, hôm nay hãy cùng Clever Junior khám phá từ vựng tiếng Anh về những loài chim quen thuộc nhé.
- Dove / Pigeon: bồ câu
- Seagull: hải âu
- Blackbird: chim sáo
- Eagle: đại bàng
- Hawk: diều hâu
- Falcon: chim ưng
- Kiwi: chim kiwi
- Owl: cú mèo
- Sparrow: chim sẻ
- Penguin: chim cánh cụt
- Parrot: con vẹt
- Swan: thiên nga
- Stork: cò
- Woodpecker: gõ kiến
- Peacock: con công
- Skylark: chim sơn ca
- Swallow: chim én
- Flamingo: hồng hạc
Vậy là chúng ta đã ghi nhớ thêm được Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Loài chim, chúc các bé học tập thật tốt nhé!
Tham khảo thêm:
– Các con vật trong sở thú bằng tiếng Anh và cách ghi nhớ đơn giản
– Từ vựng tiếng Anh về con vật nuôi không thể bỏ qua dành cho trẻ
HỆ THỐNG ANH NGỮ TRẺ EM CHUẨN HOA KỲ – CLEVER JUNIOR
Hệ thống Trung tâm | Đăng ký Tư vấn/Thi thử miễn phí | Thông tin nhượng quyền