Với bài viết trình bày cách dùng There is There are của Clever Junior dưới đây, các con sẽ có thêm tự tin thực hành và làm tốt bài tập về kiến thức này!
There is và There are là hai cấu trúc chỉ sự vật trong tiếng Anh. Nếu chỉ mới tìm hiểu, cách dùng There is There are cũng là hai cấu trúc mà các con nhầm nhiều nhất. Vậy, các bạn hãy cùng Clever Junior so sánh hai cấu trúc này để tìm ra cách sử dụng đúng giúp các bé học tốt hơn nhé!
Cách dùng There is There are cùng danh từ không đếm được
Cấu trúc | Ví dụ | |
Câu khẳng định | There is + danh từ không đếm được. | There is cold water in the mug. (Có nước lạnh ở trong ly). |
Câu phủ định | There is not + any + danh từ không đếm được.
(Đối với câu phủ định, ta thường thêm any vào trong câu). |
There is not any water in the mug. (Không có chút nước lạnh nào trong ly). |
Câu nghi vấn |
|
Hỏi: Is there any cold water on mug? (Có chút nước lạnh nào ở trong ly không?)
Trả lời: Yes, there is. (Có) |
Cách dùng There is There are cùng danh từ đếm được
Dưới đây là cách dùng There is There are với danh từ đếm được số ít và danh từ đếm được số nhiều, mời bạn tham khảo!
Danh từ đếm được số ít
Cấu trúc | Ví dụ | |
Câu khẳng định | There is + a/an/one + danh từ đếm được số ít. | There is a red book on the bookshelf. (Có một quyển sách màu đỏ trên giá sách). |
Câu phủ định | There is not + a/an/any + danh từ đếm được số ít.
(Đối với câu phủ định, ta có thể sử dụng any để nhấn mạnh). |
There is not a red book on the bookshelf. (Không có quyển sách màu đỏ nào trên giá sách). |
Câu nghi vấn |
|
Hỏi: Is there a red book on the bookshelf? (Có quyển sách màu đỏ nào trên giá sách không?)
Trả lời: No, there is not. (Không có). |
Danh từ đếm được số nhiều
Cấu trúc | Ví dụ | |
Câu khẳng định | There are + danh từ đếm được số nhiều. | There are 3 red books on the bookshelf. (Có ba quyển sách màu đỏ trên giá sách). |
Câu phủ định | There are not + any/many/từ chỉ số lượng + danh từ đếm được số nhiều. | There are not any red books on the bookshelf. (Không có quyển sách màu đỏ nào trên giá sách). |
Câu nghi vấn | 1. Câu hỏi Yes/No
2. Câu hỏi How many
|
Hỏi: Are there any red books on the bookshelf? (Có quyển sách màu đỏ nào trên giá sách không?)
Trả lời: No, there are not. (Không có). |
Một số lưu ý khi sử dụng There is và There are
Lưu ý 1:
- There is có thể được sử dụng với anyone/someone/no one/anything/something/nothing với ý nghĩa lần lượt là: bất cứ ai/ có ai đó/ không một ai/bất cứ thứ gì/cái gì đó/không gì cả.
- Có thể sử dụng các tính từ theo sau cấu trúc trên.
Ví dụ: There’s anything wrong with Lan! (Lan không gặp chuyện gì cả!)
Lưu ý 2:
- Có thể sử dụng There is theo cấu trúc:
There is + Noun/someone/something…+ to-infinitive hoặc mệnh đề quan hệ
Ví dụ: There is a book I want to buy. (Có một cuốn sách mà tôi muốn mua).
Lưu ý 3:
- There is và There are cũng được sử dụng trong cấu trúc sau:
There is/ There are number of + danh từ số nhiều.
- Trong cấu trúc trên, sử dụng There is nếu muốn nhấn mạnh vào tổng thể nhóm. Sử dụng There are nếu muốn nhấn mạnh tới từng thành viên riêng lẻ trong nhóm.
Ví dụ:
- There is a number of bananas in the basket. (Nhấn mạnh tới tất cả số chuối ở trong giỏ)
- There are a number of bananas in the basket. (Nhấn mạnh tới từng quả chuối ở trong giỏ).
Lưu ý 4: Dùng There is There are chỉ tập hợp hoặc một nhóm theo cấu trúc sau:
There is/are + a number of (a variety of) + danh từ số nhiều chỉ nhóm hoặc tập hợp
Ví dụ: There is a variety of destinations I want to visit. (Có rất nhiều điểm đến mà tôi muốn ghé thăm).
Sử dụng There is và There are trong các trường hợp đặc biệt
Ngoài cách dùng There is There are thông thường ở trên, ta cũng có thể sử dụng hai cụm từ này cho câu liệt kê.
Các danh từ được liệt kê trong câu có thể vừa là số ít, vừa là số nhiều, không đếm được hoặc có đếm được. Dưới đây là hai quy luật sử dụng There is và There are mà các con nên biết.
Quy luật 1: Nếu danh từ đầu tiên trong một chuỗi liệt kê là danh từ không đếm được hoặc danh từ số ít, ta sử dụng There is.
Ví dụ: There is a pen, 3 books and a bottle of juice on the desk. (Có một cái bút, 3 cuốn sách và một chai nước trái cây trên bàn học).
Quy luật 2: Nếu danh từ đầu tiên trong chuỗi liệt kê là danh từ số nhiều thì ta sử dụng There are.
Ví dụ: There are 20 desks, 1 black board and 1 student locker in my class. (Có 20 cái bàn học, 1 bảng đen và 1 tủ học sinh trong lớp của tôi).
Tổng kết: Như vậy, kiến thức về cách dùng There is There are đã được Clever Junior trình bày chi tiết trên đây. Hy vọng rằng các con sẽ nhanh chóng nắm bắt và biết vận dụng vào bài tập của mình nhé!
Tham khảo thêm:
- Tổng hợp 9 cuốn sách tiếng Anh cho trẻ em chất lượng nhất 2022-2023
- Nhớ ngay lập tức cách phát âm s/es bằng câu thần chú
- Hướng dẫn phát âm chuẩn bản địa với Bảng Phiên âm tiếng Anh IPA
Hãy cùng Clever Junior tham khảo thêm các mẹo học tiếng Anh mới nhất nhé!