Những mẫu câu giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh hay và đơn giản của Clever Junior sẽ giúp phụ huynh hướng dẫn các bé học hiệu quả hơn. Đừng bỏ qua nhé!
Giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh là một chủ đề nói hoặc viết hay mà cha mẹ có thể tự hướng dẫn các con luyện tập tại nhà. Với những mẫu câu đơn giản của Clever Junior đã tổng hợp dưới đây, con sẽ tự tin hơn khi chia sẻ về gia đình của mình với bất cứ ai.
Bố cục của bài giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh
Với một bài giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh, bạn có thể triển khai theo bố cục như sau:
Phần 1: Triển khai thông tin tổng quát
- Số thành trong cả gia đình là bao nhiêu? Có những ai?
- Nơi ở hiện tại là ở đâu? Bạn có đang sống cùng gia đình hay không?
Phần 2: Giới thiệu các thành viên cả trong gia đình và các thông tin liên quan như tuổi tác, sở thích hay nghề nghiệp,…
Phần 3: Giới thiệu về một số hoạt động trong gia đình
Phần 4: Chia sẻ về mối quan hệ chung giữa các thành viên
Phần 5: Bày tỏ tình cảm và nêu cảm nghĩ về gia đình
Mẫu câu tiếng Anh giới thiệu gia đình
Sau khi đã tìm hiểu về cấu trúc của bài giới thiệu, mời bạn tham khảo những mẫu câu thường được sử dụng để hướng dẫn cho các con dễ dàng hơn nhé!
Triển khai thông tin tổng quát
Để giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh với một số thông tin cơ bản, bạn có thể sử dụng những mẫu câu sau:
- There are + số thành viên + members in my family/ My family has +số thành viên + members.
(Có… thành viên trong gia đình tôi/Gia đình tôi có…thành viên).
- I am from a big/small family with + số thành viên + members.
(Tôi đến từ một đại gia đình/gia đình nhỏ với … thành viên).
- We live in a small/big/lovely… apartment/house… in the city/village/province.
(Chúng tôi sống ở một căn hộ/ ngôi nhà…nhỏ/lớn/dễ thương… tại thành phố/ngôi làng/tỉnh).
- Now, I am not living with my family. I live in + Ha Noi/Da Nang… and my family lives in Quang Nam/Ha Tinh…)
(Hiện tại, tôi không sống cùng gia đình. Tôi ở Hà Nội/Đà Nẵng…. và gia đình tôi sống ở Quảng Nam/Hà Tĩnh…).
Giới thiệu về các thành viên trong gia đình
Về nghề nghiệp, bạn có thể sử dụng một số mẫu câu sau:
- Chủ ngữ + is/am/are + công việc đang làm/nghề nghiệp.
(Ai đó đang làm công việc gì).
- Chủ ngữ + work/works for an/a + công ty.
(Ai đó đang làm tại công ty nào đó).
- Chủ ngữ + go/goes to + trường học.
(Ai đó đi học tại trường).
Ví dụ:
- My father is a dentist. (Bố của tôi là một nha sĩ).
- My mother works for a food company. (Mẹ của tôi làm việc trong một công ty thực phẩm).
- My sister goes to high school. (Chị gái của tôi đi học tại trường Trung học).
Về sở thích, hãy tham khảo những mẫu câu dưới đây:
- Chủ ngữ + like/likes + N/V-ing
(Ai đó thích cái gì/thích làm gì)
- Chủ ngữ + be interested in + N/V-ing
(Ai đó thấy hứng thú với cái gì/với việc làm gì)
- Chủ ngữ + spend/spends a lot of time + V-ing.
(Ai đó dành nhiều thời gian cho việc gì)
Ví dụ:
- I like fruits. (Tôi thích trái cây).
- My father is interested in playing Chinese chess. (Bố tôi hứng thú với chơi cờ tướng).
- My sister spends a lot of her time collecting stamps. (Chị gái tôi dành nhiều thời gian để sưu tầm những con tem).
Giới thiệu về hoạt động chung của gia đình
- We often/usually/always + V bare + together.
(Chúng tôi thường/thường xuyên/luôn luôn làm gì đó cùng nhau).
- We often spend our time + V-ing + together.
(Chúng tôi thường dành thời gian làm gì đó cùng nhau).
- We love + V-ing + together.
(Chúng tôi thích làm gì đó cùng nhau).
Chia sẻ về mối quan hệ của các thành viên
- We always get along with each other.
(Chúng tôi luôn hòa thuận với nhau/giữ mối quan hệ tốt đẹp với nhau).
- We try to cement our relationship.
(Chúng tôi cố gắng để giữa mối quan hệ bền chặt hơn).
Bày tỏ tình cảm với gia đình
- I’m so lucky to be a member of my family.
(Tôi rất may mắn khi được là một thành viên trong gia đình của tôi).
- I hope that we will remain this way forever.
(Tôi hy vọng rằng chúng tôi sẽ như thế này mãi mãi).
Ví dụ mẫu giới thiệu gia đình bằng tiếng Anh
My dear family has 5 members: my parents, my older brother, my younger sister, and me. My father and my mother are the teachers. They work in the same school. My brother is an architect. He loves designing houses. My sister is a good student in high school. And I am a baker. I love the delicious cakes, and I enjoy doing this work. Despite being busy all week, we always spend our Sundays attending church, going back home and talking together. I’m always grateful for what my parents have done for me. And I feel that I’m so lucky to be a member of my family.
Gia đình thân yêu của tôi có 5 thành viên là bố mẹ của tôi, anh trai, em gái và tôi. Bố và mẹ tôi đều là giáo viên. Họ làm việc chung tại một trường học. Anh trai của tôi là một kiến trúc sư. Anh ấy rất thích thiết kế nhà cửa. Em gái của tôi là một học sinh giòi tại trường Trung học. Còn tôi là một thợ bánh. Tôi yêu những chiếc bánh ngon, và tôi thích làm công việc này. Mặc dù bận rộn cả tuần nhưng chúng tôi luôn dành ngày Chúa Nhật để đi nhà thờ, quay trở về nhà và trò chuyện cùng nhau. Tôi luôn biết ơn những gì cha mẹ đã làm cho mình. Và tôi cảm thấy mình thật may mắn khi được trở thành một thành viên trong gia đình tôi.
Tổng kết: Trên đây là cách giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh theo bố cục rõ mà mà Clever Junior đã tổng hợp lại. Chúng tôi hy vọng rằng sau bài viết này, các con sẽ có nhiều ý tưởng mới lạ hơn khi chia sẻ về gia đình của mình.
Cha mẹ cũng đừng quên theo dõi website của chúng tôi để đọc thêm nhiều bài hữu ích khác nhé!
Tham khảo thêm:
- Tổng hợp 100+ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ em
- Top 10 nhóm từ vựng học tiếng Anh trẻ em theo chủ đề thông dụng
- Tổng hợp 5 dạng mẫu câu giao tiếp tiếng Anh hay gặp trong cuộc sống
- Tổng hợp 9 cuốn sách tiếng Anh cho trẻ em chất lượng nhất 2022-2023
- Làm quen với Anh ngữ từ 3 tuổi cùng Clever Junior
- 5+ phương pháp dạy tiếng Anh cho bé 4 tuổi tại nhà không nên bỏ qua
- Hướng dẫn cách học tiếng Anh cho bé 5 tuổi hiệu quả nhất
- Dạy tiếng Anh cho bé 6 tuổi tại nhà – Tốt hay không tốt?
- [Chia sẻ] Kinh nghiệm dạy học tiếng Anh cho bé 7 tuổi đạt kết quả tốt
Hãy cùng Clever Junior tham khảo thêm các mẹo học tiếng Anh mới nhất nhé!