Một số người học cảm thấy học ngoại ngữ rất khó khi thường trong trạng thái… quên kiến thức, ví dụ như không trả lời được câu hỏi “sau trạng từ chỉ tần suất là gì”. Có thể nói, đây là mảng ngữ pháp rất dễ gây nhầm lẫn. Dưới đây, Clever Junior sẽ tổng hợp kiến thức cụ thể, rõ ràng và chi tiết nhất về chủ đề này.
Sau trạng từ chỉ tần suất là gì?
Ở thể khẳng định, phủ định và cả câu hỏi, sau trạng từ chỉ tần suất là gì: đó chính là động từ.
- Ví dụ 1: He is always staying up late. (Anh ấy luôn luôn ngủ muộn).
Trong câu này, trạng từ chỉ tần suất là always. Sau đó là động từ stay ở dạng V-ing. - Ví dụ 2: She doesn’t usually listen to music. (Cô ấy thường xuyên nghe nhạc).
- Ví dụ 3: Do you often wake up at 7 o’clock? (Có phải bạn thường thức dậy vào lúc 7 giờ sáng không?).
- Ví dụ 4: They are sometimes in a rush. (Chúng tôi thi thoảng rất vội vã).
Tìm hiểu về trạng từ chỉ tần suất
Để nhớ được kiến thức lâu hơn thì những nội dung cơ bản nhất, người học cần nắm rõ. Trạng từ chỉ tần suất là loại từ được dùng diễn tả mức độ thường xuyên/tính liên tục của hành động/sự việc (luôn luôn, thường thường, thi thoảng, hiếm khi, không bao giờ…). Nó thường trả lời cho câu hỏi “How often” – có thường…?
Ví dụ: How often does she relax at home? (Cô ấy có thường thư giãn tại nhà không?) – She sometimes relaxes at home (Cô ấy thi thoảng thư giãn tại nhà).
Một số trạng từ chỉ tần suất phổ biến, thường gặp bao gồm:
- always (100%): luôn luôn
- usually (80%): thường xuyên
- normally/generally (70%): thường lệ
- often/frequently (60%): thường thường
- sometimes (50%): đôi khi
- occasionally (30%): thỉnh thoảng
- hardly ever (20%): hầu như không bao giờ
- rarely (10%): hiếm khi
- never (0%): không bao giờ
Vị trí các trạng từ chỉ tần suất thường gặp trong câu
Trạng từ chỉ tần suất thường đứng ở 3 vị trí: sau trợ từ, sau động từ to-be và trước động từ thường. Cụ thể cùng đi vào các ví dụ sau.
Trạng từ chỉ tần suất đứng sau V to-be
- Ví dụ 1: Sara is often ill. (Sara đôi khi bị ốm).
- Ví dụ 2: Tom is usually kind to everyone. (Tom thường xuyên tốt bụng với mọi người).
Trạng từ chỉ tần suất đứng trước V thường
- Ví dụ 1: I sometimes listen to music when doing my homework. (Tôi thi thoảng nghe nhạc khi làm bài tập về nhà).
- Ví dụ 2: My mother normally calls to me on Sunday. (Mẹ tôi thường lệ sẽ gọi cho tôi vào ngày Chúa Nhật).
Trạng từ chỉ tần suất đứng giữa động từ chính và trợ động từ
- Ví dụ 1: Lora has never gone to Vietnam. (Lora chưa bao giờ đến Việt Nam)
- Ví dụ 2: Jenny doesn’t often study in the library. (Jenny không thường học tại thư viện)
Một số bài tập về trạng từ chỉ tần suất
Viết lại câu dưới đây, sử dụng trạng từ chỉ tần suất sao cho đúng vị trí:
- My father goes for a walk in the morning. (usually)
- Tom gets angry. (rarely)
- I read books. (often)
- Frank feels terrible. (seldom)
- Hannah cries. (sometimes)
Đáp án:
- My father usually goes for a walk in the morning.
- Tom rarely gets angry.
- I often read books.
- Frank seldom feels terrible.
- Hannah sometimes cries.
Kết luận: Trên đây là bài viết giải đáp cho câu hỏi Sau trạng từ chỉ tần suất là gì cùng một số thông tin liên quan. Nói chung, ngữ pháp tiếng Anh không khó, nếu như có phương pháp học đúng đắn. Cùng với đó, việc luyện tập thường xuyên cũng giúp người học thành thạo các kỹ năng (từ Nghe – Nói – Đọc – Viết). Hy vọng với những kiến thức đã nêu, các bạn học sinh sẽ học tiếng Anh dễ dàng và hiệu quả hơn nhé!
Tham khảo thêm bài viết về: Trạng từ chỉ tần suất trong câu phủ định: Khái niệm, vị trí và ví dụ
Hãy cùng Clever Junior tham khảo thêm các mẹo học tiếng Anh mới nhất nhé!