Bộ tính từ miêu tả phong cảnh trong tiếng Anh được Clever Junior tổng hợp sẽ giúp các bé tiến bộ khi thực hiện các bài tập nói hoặc viết cùng chủ đề.
Biết cách sử dụng linh hoạt các tính từ miêu tả phong cảnh trong tiếng Anh, bé sẽ dễ dàng chinh phục được đa dạng bài tập có cùng đề tài. Để bổ sung thêm vốn từ vựng cho các con, cha mẹ đừng bỏ qua tổng hợp 60 tính từ trọng tâm của Clever Junior dưới đây nhé!
Tổng hợp 60 tính từ miêu tả phong cảnh trong tiếng Anh
STT | Tính từ | Phiên âm | ý nghĩa |
1 | Ancient | /ˈeɪnʃənt/ | Cổ kính |
2 | Beautiful | /ˈbjuːtɪfl/ | Đẹp |
3 | Stunning | /ˈstʌnɪŋ/ | Lộng lẫy |
4 | Attractive | /əˈtræktɪv/ | Thu hút |
5 | Lovely | /ˈlʌvli/ | Đẹp, dễ thương |
6 | Boring | /ˈbɔːrɪŋ/ | Tẻ nhạt, buồn chán |
7 | Bustling | /ˈbʌslɪŋ/ | Náo nhiệt, đông đúc |
8 | Hectic | /ˈhektɪk/ | Tất bật |
9 | Charming | /ˈtʃɑːmɪŋ/ | Quyến rũ, đẹp, làm say mê |
10 | Delightful | /dɪˈlaɪtfl/ | Thú vị |
11 | Quaint | /kweɪnt/ | Lạ lùng (đẹp theo kiểu cổ kính, cũ kỹ) |
12 | Contemporary | /kənˈtemprəri/ | Hiện đại |
13 | Cosmopolitan | /ˌkɒzməˈpɒlɪtən/ | Hoà trộn bởi nhiều nền văn hoá |
14 | Picturesque | /ˌpɪktʃəˈresk/ | Đẹp như tranh vẽ |
15 | Touristy | /ˈtʊərɪsti/ | Thu hút du khách |
16 | Famous | /ˈfeɪməs/ | Nổi tiếng |
17 | Notable | /ˈnəʊtəbl/ | Đáng chú ý, nổi tiếng |
18 | Captivating | /ˈkæptɪveɪtɪŋ/ | Quyến rũ |
19 | Intriguing | /ɪnˈtriːɡɪŋ/ | Hấp dẫn |
20 | Wonderful | /ˈwʌndəfl/ | Đẹp, hấp dẫn, tuyệt vời |
21 | Noisy | /ˈnɔɪzi/ | Ồn ào |
22 | Crowded | /ˈkraʊdɪd/ | Đông đúc |
23 | Breathtaking | /ˈbreθteɪkɪŋ/ | Choáng ngợp |
24 | Enchanting | /ɪnˈtʃɑːntɪŋ/ | Làm mê say |
25 | Alluring | /əˈlʊərɪŋ/ | Lôi cuốn |
26 | Astounding | /əˈstaʊndɪŋ/ | Đẹp sững sờ |
27 | Astonishing | /əˈstɒnɪʃɪŋ/ | Đáng ngạc nhiên |
28 | Blooming | /ˈbluːmɪŋ/ | Tươi đẹp |
29 | Breezy | /ˈbriːzi/ | Mát mẻ, dễ chịu |
30 | Brisk | /brɪsk/ | Trong lành |
31 | Bucolic | /bjuːˈkɒlɪk/ | Mang vẻ đẹp đồng quê |
32 | Clean | /kliːn/ | Sạch sẽ |
33 | Crisp | /krɪsp/ | Khô ráo |
34 | Diversified | /daɪˈvɜːsɪfaɪ/ | Đa dạng |
35 | Dazzling | /ˈdæzlɪŋ/ | Chói lóa, sững sờ |
36 | Exquisite | /ɪkˈskwɪzɪt/ | Tinh tế |
37 | Ethereal | /ɪˈθɪəriəl/ | Đẹp như tiên cảnh |
38 | Flawless | /ˈflɔːləs/ | Đẹp không tì vết |
39 | Glorious | /ˈɡlɔːriəs/ | Lộng lẫy, rực rỡ |
40 | Heavenly | /ˈhevnli/ | Đẹp như thiên đường |
41 | Idyllic | /ɪˈdɪlɪk/ | Bình dị, đồng quê |
42 | Indescribable | /ˌɪndɪˈskraɪbəbl/ | Không thể miêu tả được |
43 | Lush | /lʌʃ/ | Tươi tốt, xum xuê |
44 | Majestic | /məˈdʒestɪk/ | Kì diệu |
45 | Oppressive | /əˈpresɪv/ | Ngột ngạt |
46 | Outstanding | /aʊtˈstændɪŋ/ | Nổi bật, choáng ngợp |
47 | Pristine | /ˈprɪstiːn/ | Nguyên sơ, tươi mới |
48 | Panoramic | /ˌpænəˈræmɪk/ | Rộng rãi |
49 | Pleasant | /ˈpleznt/ | Dễ chịu |
50 | Sparkling | /ˈspɑːklɪŋ/ | Lấp lánh. lung linh |
51 | Spectacular | /spekˈtækjələ(r)/ | Khác biệt |
52 | Sun-drenched | /ˈsʌn drentʃt/ | Ngập ánh nắng |
53 | Striking | /ˈstraɪkɪŋ/ | Nổi bật |
54 | Teeming | /ˈtiːmɪŋ/ | Đông đúc |
55 | Towering | /ˈtaʊərɪŋ/ | Cao chót vót |
56 | Unsurpassed | /ˌʌnsəˈpɑːst/ | Không thể đẹp hơn |
57 | Vast | /vɑːst/ | Rộng rãi |
58 | Verdant | /ˈvɜːdnt/ | Xanh tươi, tươi tốt |
59 | Wondrous | /ˈwʌndrəs/ | Đáng ngạc nhiên, kỳ diệu |
60 | Vibrant | /ˈvaɪbrənt/ | Sôi động |
Cấu trúc câu sử dụng tính từ để miêu tả phong cảnh trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cấu trúc đơn giản sử dụng tính từ miêu tả phong cảnh trong tiếng Anh, mời bạn đọc tham khảo!
- Cấu trúc 1: So + adj + be + S1 + that + S2 + V2
Ví dụ: So vibrant is the city that I can’t take my eyes off it. (Sự sôi động của thành phố khiến tôi không thể rời mắt).
- Cấu trúc 2: Noun phrase (cụm danh từ) +is/ look + (really) + adj
Ví dụ: The houses in Ho Chi Minh City look so contemporary. (Những căn nhà ở thành phố Hồ Chí Minh trông thật hiện đại).
- Cấu trúc 3: What a/an + adj + noun phrase!
Ví dụ: What a sparkling beach! (Bãi biển thật lấp lánh!).
- Cấu trúc 4: Such a + adj + noun!
Ví dụ: Such a stunning garden! (Một khu vườn lộng lẫy).
Tổng hợp danh từ bổ trợ khi miêu tả phong cảnh
Bên cạnh những tính từ miêu tả phong cảnh trong tiếng Anh, các con có thể học thêm một số danh từ bổ trợ để miêu tả về rừng, biển và thành phố với bảng bên dưới nhé!
DANH TỪ SỬ DỤNG KHI MIÊU TẢ KHU RỪNG | |||
STT | Danh từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | Ice cold | /aɪs kəʊld/ | Đá lạnh |
2 | Deer | /dɪə(r)/ | Con nai |
3 | Nut | /nʌt/ | Quả hạch |
4 | Forest | /ˈfɒrɪst/ | Cánh rừng |
5 | Path | /pɑːθ/ | Con đường |
6 | Mountain | /ˈmaʊntən/ | Núi |
7 | Canyon | /ˈkænjən/ | Hẻm núi |
8 | Hill | /hɪl/ | Đồi |
9 | Bear | /beə(r)/ | Con gấu |
10 | Valley | /ˈvæli/ | Thung lũng |
DANH TỪ SỬ DỤNG KHI MIÊU TẢ CẢNH BIỂN | |||
STT | Danh từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | Cliff | /klɪf/ | Vách đá |
2 | Edge of the sea | /ɛʤ əv ðə siː/ | Mép biển |
3 | Coastline | /ˈkəʊstlaɪn/ | Bờ biển |
4 | Sandy beach | /ˈsændi biːʧ/ | Bờ cát |
5 | Bay | /beɪ/ | Vịnh |
6 | Coastal path | /ˈkəʊstəl pɑːθ/ | Con đường ven biển |
7 | Wave | /weɪv/ | Con sóng |
8 | Seagull | /ˈsiːɡʌl/ | Chim mòng biển |
9 | Sand dune | /sænd djuːn/ | Cồn cát |
10 | Coral | /ˈkɒrəl/ | San hô |
DANH TỪ MIÊU TẢ CẢNH THÀNH PHỐ | |||
STT | Danh từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | Lane | /leɪn/ | Làn đường |
2 | Sidewalk | /ˈsaɪdwɔːk/ | Vỉa hè |
3 | Chain store | /ʧeɪn stɔː/ | Chuỗi các cửa hàng |
4 | Downtown | /ˌdaʊnˈtaʊn/ | Trung tâm thành phố |
5 | Avenue | /ˈævənjuː/ | Đại lộ |
6 | Office building | /ˈɒfɪs blɒk/ | Tòa nhà văn phòng |
7 | Pedestrian | /pəˈdestriən/ | Người đi bộ |
8 | Market | /ˈmɑːkɪt/ | Chợ |
9 | Industrial zone | /ɪnˈdʌstrɪəl zəʊn/ | Khu công nghiệp |
10 | Historical places of interest | /hɪsˈtɒrɪkəl ˈpleɪsɪz əv ˈɪntrɪst/ | Địa danh lịch sử |
Tổng kết: Với 60 tính từ miêu tả phong cảnh trong tiếng Anh cũng như các cấu trúc cụ thể trên đây, cha mẹ đã có thêm một tài liệu hữu ích giúp các con biết nâng cao khả năng ngoại ngữ. Đừng quên ghé thăm website của Clever Junior để nhận thêm các bài viết hữu ích khác nhé!
Tham khảo thêm:
- Nắm vững toàn bộ Từ vựng về ngày Tết Nguyên Đán trong tiếng Anh
- Ý nghĩa biểu trưng của các loại hoa ngày Tết
- Tổng hợp 5 dạng mẫu câu giao tiếp tiếng Anh hay gặp trong cuộc sống
- Top 10 nhóm từ vựng học tiếng Anh trẻ em theo chủ đề thông dụng
- Tổng hợp 100+ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ em
- Tổng hợp 85+ từ vựng tiếng Anh chủ đề Trường học thông dụng nhất
- Tổng hợp 9 cuốn sách tiếng Anh cho trẻ em chất lượng nhất 2022-2023
- 5+ phương pháp dạy tiếng Anh cho bé 4 tuổi tại nhà không nên bỏ qua
Hãy cùng Clever Junior tham khảo thêm các mẹo học tiếng Anh mới nhất nhé!