Tham khảo 135+ từ vựng tiếng Anh tiểu học mà Clever Junior tổng hợp với bài viết này để giúp các con học tốt hơn. Xem ngay!
Nắm chắc bộ từ vựng tiếng Anh tiểu học cơ bản sẽ giúp các con nhanh nhạy hơn trong việc đưa ra quan điểm và diễn đạt rõ ràng ý muốn. Với bài viết hôm nay, mời các bậc phụ huynh cùng Clever Junior tổng hợp lại 135+ từ vựng quan trọng dành cho cấp tiểu học nhé!
Bộ từ vựng tiếng Anh tiểu học cơ bản
Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh cho học sinh tiểu học từ lớp 1 đến lớp 5. Hãy giúp các con nắm vững những từ vựng quan trọng này nhé!
Bộ từ vựng tiếng Anh dành cho học sinh lớp 1
STT | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | Zero | /ˈzɪərəʊ/ | Không |
2 | One | /wʌn/ | Một |
3 | Two | /tuː/ | Hai |
4 | Three | /θriː/ | Ba |
5 | Four | /fɔː(r)/ | Bốn |
6 | Five | /faɪv/ | Năm |
7 | Six | /sɪks/ | Sáu |
8 | Seven | /ˈsɛvn/ | Bảy |
9 | Eight | /eɪt/ | Tám |
10 | Nine | /naɪn/ | Chín |
11 | Ten | /ten/ | Mười |
12 | Pineapple | /ˈpaɪnæpl/ | Quả dứa/thơm/khóm |
13 | Pear | /peə(r)/ | Quả lê |
14 | Peach | /piːtʃ/ | Quả đào |
15 | Papaya | /pəˈpaɪə/ | Quả đu đủ |
16 | Mango | /ˈmæŋɡəʊ/ | Quả xoài |
17 | Logan | /ˈləʊɡən/ | Quả nhãn |
18 | Lemon | /ˈlemən/ | Quả chanh vàng |
19 | Guava | /ˈɡwɑːvə/ | Quả ổi |
20 | Jackfruit | /ˈdʒækfruːt/ | Quả mít |
21 | Parents | /ˈpeərənt/ | Bố mẹ |
22 | Mother | /ˈmʌðə(r)/ | Mẹ/má |
23 | Father | /ˈfɑːðə(r)/ | Bố/ba |
24 | Grandmother | /ˈɡrænmʌðə(r)/ | Bà |
25 | Grandfather | /ˈɡrænmʌðər/ | Ông |
Bộ từ vựng tiếng Anh dành cho học sinh lớp 2
STT | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | Shoulder | /ˈʃəʊldə(r)/ | Vai |
2 | Chest | /tʃest/ | Ngực |
3 | Head | /hed/ | Đầu |
4 | Arm | /ɑːm/ | Cánh tay |
5 | Leg | /leɡ/ | Chân |
6 | Ear | /ɪə(r)/ | Tai |
7 | Lip | /lɪp/ | Môi |
8 | Mouth | /maʊθ/ | Miệng |
9 | Nose | /nəʊz/ | Mũi |
10 | Eye | /aɪ/ | Mắt |
11 | Rich | /rɪtʃ/ | Giàu |
12 | Soft | /sɒft/ | Mềm |
13 | Hard | /hɑːd/ | Cứng |
14 | Old | /əʊld/ | Cũ |
15 | New | /njuː/ | Mới |
16 | Thin | /θɪn/ | Gầy/ốm |
17 | Fat | /fæt/ | Béo/mập |
18 | Tired | /ˈtaɪəd/ | Mệt mỏi |
19 | Scared | /skeəd/ | Sợ hãi |
20 | Sleepy | /ˈsliːpi/ | Buồn ngủ |
21 | Hungry | /ˈhʌŋɡri/ | Đói |
22 | Cold | /kəʊld/ | Lạnh |
23 | Hot | /hɒt/ | Nóng |
24 | Happy | /ˈhæpi/ | Vui |
25 | Sad | /sæd/ | Buồn |
Bộ từ vựng tiếng Anh dành cho học sinh lớp 3
STT | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | Football | /ˈfʊtbɔːl/ | Bóng đá/đá banh |
2 | Basketball | /ˈbɑːskɪtbɔːl/ | Bóng rổ |
3 | Badminton | /ˈbædmɪntən/ | Cầu lông |
4 | Swim | /swɪm/ | Bơi |
5 | Watch TV | /wɒtʃ tiː ˈviː/ | Xem TV |
6 | Read book | /riːd bʊk/ | Đọc sách |
7 | Sing | /sɪŋ/ | Hát |
8 | Dance | /dɑːns/ | Múa, nhảy |
9 | Jump | /dʒʌmp/ | Nhảy lên |
10 | Listen to music | /ˈlɪsn tə ˈmjuːzɪk/ | Nghe nhạc |
11 | Come here | /kʌm hɪə/ | Tới đây |
12 | Come in | /kʌm ɪn/ | Mời vào |
13 | Good morning | /gʊd ˈmɔːnɪŋ/ | Chào buổi sáng |
14 | Good afternoon | /gʊd ˈɑːftəˈnuːn/ | Chào buổi chiều |
15 | Good night | /gʊd naɪt/ | Chào buổi tối/ Chúc ngủ ngon |
16 | Open | /ˈəʊpən/ | Mở ra |
17 | Close | /kləʊz/ | Đóng/gấp lại |
18 | May I… | /meɪ aɪ/ | Tôi có thể (làm gì đó) |
19 | Please | /pliːz/ | Làm ơn |
20 | Can I… | /kən aɪ/ | Tôi có thể (làm gì đó) |
Bộ từ vựng tiếng Anh dành cho học sinh lớp 4
STT | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | Monday | /ˈmʌndeɪ/ | Thứ hai |
2 | Tuesday | /ˈtjuːzdeɪ/ | Thứ ba |
3 | Wednesday | /ˈwenzdeɪ/ | Thứ tư |
4 | Thursday | /ˈθɜːzdeɪ/ | Thứ năm |
5 | Friday | /ˈfraɪdeɪ/ | Thứ sáu |
6 | Saturday | /ˈsætədeɪ/ | Thứ bảy |
7 | Sunday | /ˈsʌndeɪ/ | Chủ nhật/Chúa nhật |
8 | Weekday | /ˈwiːkdeɪ/ | Ngày trong tuần |
9 | Weekend | /ˌwiːkˈend/ | Cuối tuần |
10 | January | /ˈdʒænjuəri/ | Tháng 1 |
11 | February | /ˈfebruəri/ | Tháng 2 |
12 | March | /mɑːtʃ/ | Tháng 3 |
13 | April | /ˈeɪprəl/ | Tháng 4 |
14 | May | /meɪ/ | Tháng 5 |
15 | June | /dʒuːn/ | Tháng 6 |
16 | July | /dʒuˈlaɪ/ | Tháng 7 |
17 | August | /ɔːˈɡʌst/ | Tháng 8 |
18 | September | /sepˈtembə(r)/ | Tháng 9 |
19 | October | /ɒkˈtəʊbə(r)/ | Tháng 10 |
20 | November | /nəʊˈvembə(r)/ | Tháng 11 |
21 | December | /dɪˈsembə(r)/ | Tháng 12 |
22 | Today | /təˈdeɪ/ | Hôm nay |
23 | Tomorrow | /təˈmɒrəʊ/ | Ngày mai |
24 | Yesterday | /ˈjestədeɪ/ | Hôm qua |
25 | Date | /deɪt/ | Ngày |
Bộ từ vựng tiếng Anh dành cho học sinh lớp 5
STT | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | Address | /əˈdres/ | Địa chỉ |
2 | Lane | /leɪn/ | Ngõ/hẻm |
3 | Road | /rəʊd/ | Đường |
4 | Flat | /flæt/ | Căn hộ |
5 | Village | /ˈvɪlɪdʒ/ | Ngôi làng |
6 | Country | /ˈkʌntri/ | Đất nước |
7 | Mountain | /ˈmaʊntən/ | Ngọn núi |
8 | Tower | /ˈtaʊə(r)/ | Tòa tháp |
9 | District | /ˈdɪstrɪkt/ | Huyện, quận |
10 | Province | /ˈprɒvɪns/ | Tỉnh |
11 | Hometown | /ˈhəʊmtaʊn/ | Quê hương |
12 | Partner | /ˈpɑːtnə(r)/ | Người bạn đời/người đối tác |
13 | Library | /ˈlaɪbrəri/ | Thư viện |
14 | Classmate | /ˈklɑːsmeɪt/ | Bạn cùng lớp |
15 | Busy | /ˈbɪzi/ | Bận rộn |
16 | Early | /ˈɜːli/ | Sớm |
17 | Project | /ˈprɒdʒekt/ | Dự án |
18 | Go to bed | /gəʊ tə bɛd/ | Đi ngủ |
19 | Go shopping | /gəʊ ˈʃɒpɪŋ/ | Đi mua sắm |
20 | Go camping | /gəʊ ˈkæmpɪŋ/ | Đi cắm trại |
21 | Go fishing | /gəʊ ˈfɪʃɪŋ/ | Đi câu cá |
22 | Talk with friends | /tɔːk wɪð frɛndz/ | Nói chuyện với bạn |
23 | Brush the teeth | /brʌʃ ðə tiːθ/ | Đánh răng |
24 | Do morning exercises | /dʊ ˈmɔːnɪŋ ˈɛksəsaɪz/ | Tập thể dục buổi sáng |
25 | Look for information | /lʊk fər ˌɪnfəˈmeɪʃən/ | Tìm kiếm thông tin |
Một số chủ đề từ vựng bổ trợ khác cho học sinh tiểu học
Bên cạnh những từ vựng tiếng Anh tiểu học cơ bản ở trên, các bậc phụ huynh hãy bổ sung thêm các từ vựng quan trọng khác cho bé nhé!
Từ vựng chủ đề các loại quả
STT | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | Durian | /ˈdʊəriən/ | Sầu riêng |
2 | Pear | /peə(r)/ | Quả lê |
3 | Coconut | /ˈkəʊkənʌt/ | Quả dừa |
4 | Mango | /ˈmæŋɡəʊ/ | Quả xoài |
5 | Guava | /ˈɡwɑːvə/ | Quả ổi |
6 | Orange | /ˈɒrɪndʒ/ | Quả cam |
7 | Banana | /bə’nɑ:nə/ | Quả chuối |
8 | Apple | /ˈæpl/ | Quả táo |
9 | Star fruit | /ˈstɑː fruːt/ | Quả khế |
10 | Mangosteen | /ˈmæŋɡəstiːn/ | Quả măng cụt |
Từ vựng chỉ vị trí
STT | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | In | /ɪn/ | Bên trong |
2 | Next to | /ˈnekst tə/ | Bên cạnh |
3 | On | /ɔn/ | Bên trên |
4 | Under | /ˈʌndə(r)/ | Bên dưới |
5 | Left | /left/ | Bên trái |
6 | Right | /raɪt/ | Bên phải |
Tổng kết: Trên đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh tiểu học quan trọng mà các con cần nắm vững. Chúc các bạn nhỏ học thật tốt tiếng Anh với kiến thức đã được Clever Junior tổng hợp đầy đủ. Bên cạnh đó, cha mẹ cũng đừng quên cập nhật kiến thức hàng tuần tại website của chúng tôi để hướng dẫn con học hiệu quả hơn nhé!
Tham khảo thêm:
- Lộ trình học tiếng Anh cho trẻ tiểu học từ A-Z theo 3 giai đoạn
- 5+ mẹo học Bảng Cửu Chương nhanh và hiệu quả nhất dành cho bé
- Top 10 nhóm từ vựng học tiếng Anh trẻ em theo chủ đề thông dụng
Hãy cùng Clever Junior tham khảo thêm các mẹo học tiếng Anh mới nhất nhé!