Trong tiếng Anh, prepositional verb được sử dụng nhiều trong câu nhằm làm rõ vấn đề được nhắc tới. Vậy, prepositional verb là gì? Cha mẹ và các bé hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây của Clever Junior để tìm lời giải đáp nhé!
Prepositional verb là gì?
Để hiểu rõ prepositional verb là gì, bạn có thể nhớ công thức sau đây:
Prepositional verb = Verb + preposition.
Đúng vậy, prepositional verb bao gồm một động từ và theo sau nó chính là một giới từ.
Ví dụ:
- listen to….: nghe cái gì đó…
- agree with…: đồng ý với…
- care for…: quan tâm tới…
Sau khi đã hiểu prepositional verb là gì, bố mẹ có thể cho bé tham khảo bảng các prepositional verb phổ biến mà Clever Junior đã tổng hợp lại dưới đây:
Prepositional verb | Ý nghĩa |
wait for | chờ đợi |
looking into | xem xét |
listen to | nghe |
look after | chăm sóc |
look round | xem xét, ngắm nghía |
look at | nhìn vào |
ask for | yêu cầu |
pay for | trả tiền cho |
apologize for | xin lỗi về |
believe in | tin vào |
belong to | thuộc về |
collide with | va chạm với |
crash into | đâm vào |
decide on | quyết định |
depend on | phụ thuộc vào |
point at | chỉ vào |
laugh at | cười vào |
get in | lên xe |
get off | xuống xe |
consist of | bao gồm |
approve of | chấp nhận, đồng ý |
talk about | nói về cái gì đó |
complain about | phàn nàn về |
think of | nghĩ về |
argue with | tranh luận với |
Chú ý: Một số động từ không thường được đi kèm với giới từ và tạo thành prepositional verb là:
- answer (trả lời), demand (yêu cầu), discuss (thảo luận),
- enter (đi vào), influence (ảnh hưởng), accompany (đi kèm),
- approach (tiếp cận), request (yêu cầu), seek (tìm kiếm),
- marry (kết hôn), control (kiểm soát), desire (mong muốn),…
Cách dùng prepositional verb trong tiếng Anh
- Prepositional verb được sử dụng trong từng trường hợp sao cho phù hợp với mục đích diễn đạt. Một động từ chính có thể kết hợp được với nhiều giới từ khác nhau.
Ví dụ:
- come over: băng qua, vượt qua
- come up: tới gần
- come off: bong ra
- come into: thừa kế
- Các prepositional verb trong tiếng Anh luôn cần có tân ngữ và tân ngữ này được đặt sau giới từ.
Ví dụ:
- I am looking for my hat. (Tôi đang tìm kiếm chiếc mũ của mình).
- A thief broke into her house last week. (Một tên trộm đã đột nhập vào nhà cô ấy tuần trước).
- Các prepositional verb cũng có thể sử dụng tách rời trong câu. Lúc này, tân ngữ có thể được đặt trước giới từ.
Ví dụ:
- Annie reminds me of her sister. (Annies làm tôi nhớ đến chị gái của cô ấy).
- Thank you for inviting me to the birthday party. (Cảm ơn bạn vì đã mời mình tới bữa tiệc sinh nhật).
- He provided me with a book I need. (Anh ấy đã cung cấp cho tôi cuốn sách tôi cần).
Bài tập ví dụ về prepositional verb
Để nắm rõ prepositional verb là gì, các bé có thể thực hành trực tiếp với hai bài tập đơn giản sau đây.
Bài 1: Điền giới từ phù hợp với động từ để tạo thành prepositional verb hoàn chỉnh trong câu.
- I am waiting………. the bus. (Tôi đang chờ xe buýt).
- She is laughing………. a movie. (Cô ấy đang cười bộ phim).
- My friend paid………. the meal and drove me to the house. (Bạn tôi đã trả tiền cho bữa ăn và đưa tôi về nhà).
- I usually listen……….. music in the morning. (Tôi thường xuyên nghe nhạc vào buổi sáng)/
- Tommy is pointing………. a white cat. (Tommy đang chỉ vào một con mèo trắng).
Bài 2: Chọn prepositional verb phù hợp với ý nghĩa của câu. (Chia động từ đúng với thì được sử dụng trong câu).
- The polices are ………. the accident. (Những người cảnh sát đang xem xét vụ tai nạn).
- A student ………. a study room. (Một học sinh đã yêu cầu một phòng để học).
- My mother did not ………. my opinions. (Mẹ tôi đã không đồng ý với những quan điểm của tôi).
- I ………. my late. (Tôi đã xin lỗi vì tới trễ).
- The school ………. 2 study blocks and a library. (Ngôi trường bao gồm 2 tòa nhà để học và một thư viện).
Tổng kết: Với lời giải đáp cho câu hỏi prepositional verb là gì cũng như hai bài tập áp dụng mà Clever Junior đưa tới trên đây, chúng tôi hy vọng rằng bé đã hiểu rõ và biết cách sử dụng prepositional verb thật tốt nhé!
Hãy cùng Clever Junior tham khảo thêm các mẹo học tiếng Anh mới nhất nhé!