Trạng từ chỉ thời gian (adverbs of time) được sử dụng phổ biến trong giao tiếp thường ngày. Cùng Clever Junior tìm hiểu kiến thức này ngay bây giờ nhé!
Trạng từ chỉ thời gian (adverbs of time) là một trong những ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh giúp bé giao tiếp tự nhiên hơn. Để đồng hành cùng các con, cha mẹ hãy tham khảo bài viết về dưới đây mà Clever Junior đã tổng hợp lại nhé!
Định nghĩa trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time)
Trạng từ chỉ thời gian hay adverbs of time là những từ được sử dụng nhằm diễn tả thời gian khi hành động diễn ra. Trạng từ chỉ thời gian có thể bổ nghĩa cho tính từ, động từ, cụm danh từ cũng như một trạng từ khác trong câu.
Tổng hợp các trạng từ chỉ thời gian thường gặp
Dưới đây là bảng tổng hợp những trạng từ chỉ thời gian được sử dụng nhiều trong văn viết cũng như văn nói mà các bậc phụ huynh có thể hướng dẫn cho các con.
Trạng từ | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Today | /təˈdeɪ/ | Hôm nay | I have to do all my housework today.
(Tôi phải làm xong tất cả việc nhà hôm nay) |
Tonight | /təˈnaɪt/ | Tối nay | My father has a party tonight.
(Bố tôi có một bữa tiệc vào tối nay). |
Yesterday | /ˈjestədeɪ/ | Hôm qua, ngày hôm qua | Minh went to the cinema yesterday.
(Minh đã tới rạp chiếu phim hôm qua). |
Tomorrow | /təˈmɒrəʊ/ | Ngày mai | I will have a wage tomorrow.
(Tôi sẽ có tiền lương vào ngày mai). |
Now | /naʊ/ | Bây giờ, hiện tại | He is signing the bill now.
(Ông ấy đang ký vào hóa đơn/dự thảo luật bây giờ). |
Recently | /ˈriːsntli/ | Gần đây | I have gained weight recently.
(Gần đây tôi đã tăng cân). |
Yet | /jet/ | Vẫn chưa
Đã….chưa? |
Have you watched the film yet?
(Bạn đã xem phim xong chưa?) |
Already | /ɔːlˈredi/ | Đã rồi | He has already read the book.
(Anh ấy đã vừa đọc cuốn sách). |
Soon | /suːn/ | Sớm | Linda soon realized her mistakes.
(Linda đã sớm nhận ra lỗi của cô ấy). |
Before | /bɪˈfɔː(r)/ | Trước, trước khi | He lied me before.
(Anh ấy đã nói dối tôi trước đây). |
Then | /ðen/ | Sau đó | We are going to take a bus, then go to the museum.
(Chúng ta sẽ bắt xe buýt, sau đó đến bảo tàng). |
Still | /stɪl/ | Vẫn | I am still a student.
(Tôi vẫn còn là học sinh). |
Since | /sɪns/ | Kể từ lúc, kể từ khi | The man has lived in Paris since 1992.
(Người đàn ông đã sống ở Paris từ năm 1992). |
Ever since | /ˈevə(r) sɪns/ | Mãi từ đó | Ever since, Linh and Lan have been best friends.
(Mãi từ đó, Linh và Lan đã trở thành những người bạn tốt). |
After | /ˈɑːftə(r)/ | Sau đó | After 10 pm, the park will close.
(Sau 10 giờ tối, công viên sẽ đóng cửa). |
Hướng dẫn sử dụng trạng từ chỉ thời gian
Trong câu hoàn chỉnh, trạng từ chỉ thời gian được đặt sau động từ. Nếu động từ có tân ngữ thì trạng từ chỉ thời gian sẽ được đặt sau tân ngữ.
Ví dụ:
- I have to go now. (Tôi phải đi ngay bây giờ).
Bên cạnh đó, trạng từ chỉ thời gian cũng thường được sử dụng ở đầu hoặc cuối một mệnh đề.
- Yesterday, Minh got a good mark at school. (Hôm qua, Minh đã đạt điểm tốt ở trường).
- I need the report immediately! (Tôi cần bản báo cáo ngay bây giờ).
Những trạng từ như since hay ever since thường được sử dụng ở các thì hoàn thành.
Ví dụ:
- This building has been built since March. (Toà nhà đó được xây dựng từ tháng 3).
Đặt câu với trạng từ chỉ thời gian như thế nào?
Để hỏi về thời điểm xảy ra của hoạt động, bạn có thể sử dụng trạng từ nghi vấn When để đặt câu hỏi.
Ví dụ:
- When do the students get here? (Khi nào học sinh đến đây?)
- When does the glass repairman fix your window? (Khi nào thì thợ sửa kính sẽ sửa lại cửa sổ nhà bạn?)
Để hỏi về khoảng thời gian xảy ra hoạt động, hãy sử dụng trạng từ nghi vấn How.
Ví dụ:
- How long does it take for the pizza to be delivered? (Trong bao lâu thì chiếc pizza được giao tới?)
- How long does it take you to finish your job at the company? (Mất bao lâu để bạn hoàn thành xong công việc tại công ty?)
Tổng kết: Kiến thức về trạng từ chỉ thời gian (adverbs of time) là một phần kiến thức quan trọng. Để bé học tốt và tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh hơn, các bậc phụ huynh hãy hướng dẫn trẻ luyện tập nhiều hơn với các trạng từ mà Clever Junior đã trình bày ở trên nhé. Chúc các bé học tập thật tốt!
Một số bài viết về trạng từ:
- Trạng từ chỉ tần suất trong câu phủ định: Khái niệm, vị trí và ví dụ (cleverjunior.vn)
- Học ngữ pháp không khó: Sau trạng từ chỉ tần suất là gì? (cleverjunior.vn)
- Nắm rõ các trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh chỉ trong 3 phút (cleverjunior.vn)
Hãy cùng Clever Junior tham khảo thêm các mẹo học tiếng Anh mới nhất nhé!