Đừng bỏ qua tổng hợp 85+ từ vựng tiếng Anh về chủ đề trường học của Clever Junior dưới đây. Hãy hiểu ngay với chúng tôi qua bài viết này nhé!
Từ vựng về trường học là kiến thức quan trọng mà bé không thể bỏ qua. Trong bài viết này, Clever Junior sẽ tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chủ đề trường học đầy đủ và thông dụng nhất dành cho các con!
Từ vựng tiếng Anh chủ đề các cấp trong trường học
STT | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | Nursery School | /ˈnɜːsəri skuːl/ | Trường mẫu giáo |
2 | Primary School | /ˈpraɪməri skuːl/ | Trường tiểu học/trường cấp 1 |
3 | Secondary School | /ˈsɛkəndəri skuːl/ | Trường trung học cơ sở/trường cấp 2 |
4 | High School | /haɪ skuːl/ | Trường trung học phổ thông/trường cấp 3 |
5 | University | /ˌjuːnɪˈvɜːsɪti/ | Trường đại học |
6 | College | /ˈkɒlɪʤ/ | Cao đẳng |
7 | State School | /steɪt skuːl/ | Trường công lập |
8 | Private School | /ˈpraɪvɪt skuːl/ | Trường tư thục |
9 | International School | /ˌɪntəˈnæʃənl skuːl/ | Trường quốc tế |
10 | Boarding School | /ˈbɔːdɪŋ skuːl/ | Trường nội trú |
11 | Junior College | /ˈʤuːnjə ˈkɒlɪʤ/ | Trường cao đẳng công cộng |
12 | Vocational College | /vəʊˈkeɪʃənl ˈkɒlɪʤ/ | Trường cao đẳng nghề |
13 | Art College | /ɑːt ˈkɒlɪʤ/ | Trường cao đẳng nghệ thuật |
14 | Kindergarten | /ˈkɪndəˌgɑːtn/ | Trường mẫu giáo |
15 | Teacher Training College | /ˈtiːʧə ˈtreɪnɪŋ ˈkɒlɪʤ/ | Trường cao đẳng sư phạm |
16 | Service education | /ˈsɜːvɪs ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən/ | Hệ vừa học vừa làm |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề các chức vụ
STT | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Pupil | /ˈpjuːpl/ | Học sinh |
2 | Student | /ˈstjuːdənt/ | Học sinh, sinh viên |
3 | Teacher | /ˈtiːʧə/ | Giáo viên |
4 | Lecturer | /ˈlɛkʧərə/ | Giảng viên |
5 | Professor | /prəˈfɛsə/ | Giáo sư |
6 | Principal | /ˈprɪnsəpəl/ | Hiệu trưởng |
7 | Vice Principal | /vaɪs ˈprɪnsəpəl/ | Phó hiệu trưởng |
8 | Masters Student | /ˈmɑːstəz ˈstjuːdənt/ | Học viên cao học |
9 | Monitor | /ˈmɒnɪtə/ | Lớp trưởng |
10 | Vice Monitor | /vaɪs ˈmɒnɪtə/ | Lớp phó |
11 | Overseer | /ˈəʊvəsɪə/ | Giám thị |
12 | Laborer | /ˈleɪbərə/ | Lao công |
13 | Guard | /gɑːd/ | Bảo vệ |
14 | Secretary | /ˈsɛkrətri/ | Bí thư |
15 | Head teacher | /hɛd ˈtiːʧə/ | Giáo viên chủ nhiệm |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề các phòng ban
STT | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Principal’s office | /ˈprɪnsəpəlz ˈɒfɪs/ | Văn phòng hiệu trưởng |
2 | Vice Principal’s office | /vaɪs – ˈprɪnsəpəlz ˈɒfɪs/ | Văn phòng phó hiệu trưởng |
3 | Teacher room | /ˈtiːʧə ruːm/ | Phòng chờ giáo viên |
4 | Clerical department | /ˈklɛrɪkəl dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng văn thư |
5 | Supervisor room | /ˈsuːpəvaɪzə ruːm/ | Phòng giám thị |
6 | Medical room | /ˈmɛdɪkəl ruːm/ | Phòng y tế |
7 | Tradition room | /trəˈdiSHən/ | Phòng truyền thống |
8 | Hall | /hɔːl/ | Hội trường |
9 | Security section | /sɪˈkjʊərɪti ˈsɛkʃən/ | Phòng/bộ phận bảo vệ |
10 | Parking space | /ˈpɑːkɪŋ speɪs/ | Khu vực gửi xe |
11 | Workshop | /ˈwɜːkʃɒp/ | Lớp thực hành |
12 | Playground | /ˈpleɪgraʊnd/ | Sân chơi |
13 | Cafeteria | /ˌkæfɪˈtɪərɪə/ | Căn tin |
14 | Library | /ˈlaɪbrəri/ | Thư viện |
15 | Classroom | /ˈklɑːsrʊm/ | Lớp học |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề thiết bị học tập
STT | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Exercise | /ˈɛksəsaɪz/ | Bài tập |
2 | Homework | /ˈhəʊmˌwɜːk/ | Bài tập về nhà |
3 | Register | /ˈrɛʤɪstə/ | Sổ điểm danh |
4 | Blackboard | /blæk bɔːd/ | Bảng đen / phần mềm học tập trực tuyến |
5 | Desk | /dɛsk/ | Bàn học |
6 | Chalk | /ʧɔːk/ | Phấn |
7 | Pen | /pɛn/ | Cây bút |
8 | Pencil | /ˈpɛnsl/ | Bút chì |
9 | School term | /skuːl tɜːm/ | Học kỳ |
10 | Lesson plan | /ˈlɛsn plæn/ | Giáo án |
11 | Uniform | /ˈjuːnɪfɔːm/ | Đồng phục |
12 | Medical equipment | /ˈmɛdɪkəl ɪˈkwɪpmənt/ | Thiết bị y tế |
13 | Projector | /prəˈʤɛktə/ | Máy chiếu |
14 | Paper | /ˈpeɪpə/ | Giấy/bài thi |
15 | Locker | /ˈlɒkə/ | Tủ đồ |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề về các môn học
STT | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | History | /ˈhɪstəri/ | Lịch sử |
2 | Chemistry | /ˈkɛmɪstri/ | Hóa học |
3 | Geology | /ʤɪˈɒləʤi/ | Địa chất học |
4 | Literature | /ˈlɪtərɪʧə/ | Văn học |
5 | Physics | /ˈfɪzɪks/ | Vật lý |
6 | Science | /ˈsaɪəns/ | Khoa học |
7 | Biology | /baɪˈɒləʤi/ | Sinh học |
8 | Math | /mæθ/ | Toán học |
9 | English | /ˈɪŋglɪʃ/ | Tiếng Anh |
10 | Computer science | /kəmˈpjuːtə ˈsaɪəns/ | Tin học |
11 | Algebra | /ˈælʤɪbrə/ | Đại số |
12 | Geometry | /ʤɪˈɒmɪtri/ | Hình học |
13 | Music | /ˈmjuːzɪk/ | Âm nhạc |
14 | Philosophy | /fɪˈlɒsəfi/ | Triết học |
15 | Psychology | /saɪˈkɒləʤi/ | Tâm lý học |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề các bậc trong trường học
STT | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Freshman | /ˈfrɛʃmən / | Sinh viên năm nhất |
2 | Sophomore | /ˈsɒfəmɔː/ | Sinh viên năm hai |
3 | Undergraduate | /ˌʌndəˈgrædjʊɪt/ | Cấp đại học |
4 | Researcher | /rɪˈsɜːʧə/ | Nhà phân tích |
5 | Dissertation | /ˌdɪsə(ː)ˈteɪʃən/ | Luận văn |
6 | Diploma | /dɪˈpləʊmə/ | Bằng đại học, cao đẳng |
7 | Presentation | /ˌprɛzɛnˈteɪʃən/ | Bài thuyết trình |
8 | Degree | /dɪˈgriː/ | Bằng cấp |
9 | Credit | /ˈkrɛdɪt/ | Tín chỉ |
10 | Debate | /dɪˈbeɪt/ | Buổi tranh biện |
Tổng kết: Với bài viết tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về chủ đề trường học trên đây, Clever Junior mong rằng các con đã mở rộng được vốn từ vựng của mình và biết cách áp dụng vào cuộc sống. Các bậc phụ huynh đừng quên xem thêm các bài viết chia sẻ kiến thức hữu ích khác tại website của chúng tôi nhé!
Tham khảo thêm:
- Tổng hợp 5 dạng mẫu câu giao tiếp tiếng Anh hay gặp trong cuộc sống
- Top 10 nhóm từ vựng học tiếng Anh trẻ em theo chủ đề thông dụng
- Tổng hợp 100+ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ em
- Từ vựng học tiếng Anh chủ đề gia đình cho trẻ em đầy đủ nhất
- Tổng hợp 85+ từ vựng tiếng Anh chủ đề Trường học thông dụng nhất
- Bỏ túi bộ Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Nhà bếp thông dụng nhất
- Tổng hợp 9 cuốn sách tiếng Anh cho trẻ em chất lượng nhất 2022-2023
- 5+ phương pháp dạy tiếng Anh cho bé 4 tuổi tại nhà không nên bỏ qua
Hãy cùng Clever Junior tham khảo thêm các mẹo học tiếng Anh mới nhất nhé!