Học tiếng Anh chủ đề gia đình cho trẻ em là một trong những chủ đề thú vị, gần gũi với các bé mới tiếp xúc với ngôn ngữ này. Không chỉ vậy, đây cũng là chủ đề giúp bạn nhỏ phát triển toàn diện 4 kỹ năng trong quá trình học tiếng Anh của mình. Để tìm hiểu sâu hơn về bài học, Clever Junior mời cha mẹ tham khảo bài viết này nhé!
Từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình cho trẻ em
Một số từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình cho trẻ em mà các bậc phụ huynh có thể sử dụng để dạy bé là:
- Mother /ˈmʌðə(r)/: mẹ.
- Father /ˈfɑːðə(r)/: cha, bố.
- Husband /ˈhʌzbənd/: chồng.
- Wife /waɪf/: vợ.
- Daughter /ˈdɔːtə(r)/: con gái.
- Son /sʌn/: con trai.
- Parent /ˈpeərənt/: cha mẹ.
- Child /tʃaɪld/: con.
- Sibling /ˈsɪblɪŋ/: anh, chị hoặc em ruột.
- Brother /ˈbrʌðə(r)/: anh trai hoặc em trai.
- Sister /ˈsɪstə(r)/: chị gái hoặc em gái.
- Uncle /ˈʌŋkl/: Cậu, chú hoặc bác trai
- Aunt /ɑːnt/: Cô, dì hoặc bác gái.
- Nephew /ˈnefjuː/: đứa cháu trai.
- Niece /niːs/: đứa cháu gái.
- Grandparent /ˈɡrænpeərənt/: ông bà (nội, ngoại).
- Grandmother /ˈɡrænmʌðə(r)/: bà nội, bà ngoại
- Grandfather /ˈɡrænfɑːðə(r)/: ông nội, ông ngoại
- Grandson /ˈɡrænsʌn/: người cháu trai.
- Granddaughter /ˈɡrændɔːtə(r)/: người cháu gái.
- Grandchild /ˈɡræntʃaɪld/: cháu (nói chung)
- Cousin /ˈkʌzn/: người anh, chị hoặc em họ.
- Twin /twɪn/: cặp sinh đôi.
Những cụm từ tiếng Anh về gia đình cho bé
Bên cạnh những từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình cho trẻ em, cha mẹ cũng nên tham khảo thêm những cụm từ về chủ đề này để hướng dẫn cho bé học tốt hơn.
Cụm từ | Ví dụ |
Look after (= Take care of) somebody: chăm sóc ai đó | My mother took care of me/ looked after me when I was sick last week. (Mẹ tôi đã chăm sóc tôi khi tôi bị ốm vào tuần trước). |
Take after: trông giống ai đó về ngoại hình hoặc tính cách | Everyone says she takes after her brother. (Ai cũng bảo là cô ấy giống hệt anh trai). |
Get married to somebody: cưới ai đó (kết hôn với ai đó). | Linh has just got married with her husband. (Linh vừa mới kết hôn với chồng cô ấy). |
Propose to somebody: cầu hôn với một ai đó. | Minh is proposing to her girlfriend. (Minh đang cầu hôn bạn gái của anh ấy). |
Run in the family: chung một đặc điểm nào đó ở trong gia đình. | The blue eyes run in my family. (Gia đình tôi ai cũng có đôi mắt xanh). |
Get along with somebody: hoà thuận với ai đó. | My nieces always get along with each other. (Những đứa cháu gái của tôi luôn hòa thuận với mọi người). |
Bring up: nuôi nấng. | I was brought up by my parent. (Tôi được nuôi lớn bởi cha mẹ tôi). |
Grow up: khôn lớn, phát triển, trưởng thành. | When I grow up, I want to be a pilot. (Khi tôi lớn, tôi muốn trở thành một phi công). |
Get together: tập trung, tụ họp. | My big family always gets together twice a week. (Đại gia đình của tôi luôn tụ họp hai lần mỗi tuần). |
Tell off: quát mắng, la mắng. | My grandmother told me off for breaking the glass window. (Bà tôi đã mắng tôi vì tôi làm vỡ cửa kính). |
Make up with somebody: Giảng hoà với ai đó. | You have to make up with your brothers. (Bạn phải làm hoà với những người anh trai của bạn). |
Các mẫu câu tiếng Anh về chủ đề gia đình
Để bé thành thạo hơn trong các cuộc hội thoại hàng ngày, Clever Junior xin đưa tới các bậc phụ huynh những mẫu câu tiếng Anh chủ đề gia đình cho trẻ em được sử dụng thông dụng nhất hiện nay.
- This is a photo of my granddaughter and my grandson. (Đây là bức ảnh chụp của cháu gái và cháu trai của tôi).
- How many sisters do you have? (Bạn có bao nhiêu chị/ em gái?).
- I have 3 sisters. (Tôi có 3 người chị gái).
- I have a big family. (Tôi có một đại gia đình).
- I’m the picture of my father. (Tôi giống bố tôi như đúc vậy).
- You’re like your brother. (Bạn giống anh trai của bạn quá).
- Have you got any sisters? (Bạn có chị gái chứ?).
- How’s your family? (Gia đình của bạn thế nào?).
- How’s everybody doing? (Mọi người trong gia đình bạn khỏe chứ?).
- Well/ Very well. (Khỏe. Rất khỏe).
- My grandparents are doctors. (Ông bà của tôi đều làm bác sĩ).
- She takes after her sibling. (Cô ấy trông rất giống anh ruột của cô ấy).
Tổng kết: Trên đây là kiến thức về tiếng Anh chủ đề gia đình cho trẻ em đã được Clever Junior tổng hợp đầy đủ nhất. Hy vọng rằng với bài học này, bé sẽ tự tin hơn trong khi giao tiếp với gia đình cũng như bạn bè trong cuộc sống hàng ngày.
Tham khảo thêm:
- Tổng hợp 5 dạng mẫu câu giao tiếp tiếng Anh hay gặp trong cuộc sống
- Top 10 nhóm từ vựng học tiếng Anh trẻ em theo chủ đề thông dụng
- Tổng hợp 100+ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ em
- Từ vựng học tiếng Anh chủ đề gia đình cho trẻ em đầy đủ nhất
- Tổng hợp 85+ từ vựng tiếng Anh chủ đề Trường học thông dụng nhất
- Bỏ túi bộ Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Nhà bếp thông dụng nhất
- Tổng hợp 9 cuốn sách tiếng Anh cho trẻ em chất lượng nhất 2022-2023
- 5+ phương pháp dạy tiếng Anh cho bé 4 tuổi tại nhà không nên bỏ qua
Hãy cùng Clever Junior tham khảo thêm các mẹo học tiếng Anh mới nhất nhé!