Nhà bếp là nơi ba mẹ chuẩn bị cho các bé những món ăn ngon miệng và các vật dụng nhà bếp như chén, dĩa, muỗng, đũa cũng được sử dụng hàng ngày. Vậy các bé có biết tên tiếng anh của những đồ vật này chưa? Hãy cùng Clever Junior ghi nhớ từ vựng về chủ đề này nhé!
- Blender: Máy xay sinh tố
- Bowl: Bát, tô
- Breakfast: Bữa sáng
- Chopstick: Đũa
- Cup: Tách, chén
- Cupboard: Tủ bếp, tủ chạn
- Cutting board: Thớt
- Dinner: Bữa tối
Dish: (1) Cái đĩa; (2) Món ăn
- Dishwasher: Máy rửa bát
- Fire: Lửa
- Fork: Cái dĩa
- Glass: Cái ly
- Heat: Hơi nóng, sức nóng
- Knife: Con dao
- Lunch: Bữa trưa
Microwave oven: Lò vi sóng
- Napkin: Khăn ăn, giấy ăn
- Oven: Lò nướng
- Pan: Cái chảo
- Pot: Nồi
- Sink: Chậu rửa
- Spoon: Cái thìa
- Stove: Bếp ga, bếp lò
HỆ THỐNG ANH NGỮ TRẺ EM CHUẨN HOA KỲ – CLEVER JUNIOR
Hệ thống Trung tâm | Đăng ký Tư vấn/Thi thử miễn phí | Thông tin nhượng quyền