Hãy giúp các con nắm chắc bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề nhà bếp đầy đủ và thông dụng với bài viết này của Clever Junior cha mẹ nhé! Tìm hiểu ngay!
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề nhà bếp là phần kiến thức quen thuộc và quan trọng đối với tất cả người học ngôn ngữ này. Với bài viết hôm nay, mời các bậc phụ huynh cùng các con khám phá tất cả từ vựng về chủ đề này với Clever Junior nhé!
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề thiết bị nhà bếp
STT | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | Toaster | /ˈtəʊstə/ | Lò nướng bánh mì |
2 | Stove | /stəʊv/ | Bếp nấu |
3 | Rice cooker | /raɪs ˈkʊkə/ | Nồi cơm điện |
4 | Refrigerator | /rɪˈfrɪʤəreɪtə/ | Tủ lạnh |
5 | Oven | /ˈʌvn/ | Lò nướng |
6 | Cooker | /ˈkʊkə/ | Nồi áp suất |
7 | Microwave | /ˈmaɪkrəʊweɪv/ | Lò vi sóng |
8 | Freezer | /ˈfriːzə/ | Tủ đá |
9 | Dishwasher | /ˈdɪʃˌwɒʃə/ | Máy rửa bát |
10 | Cabinet | /ˈkæbɪnɪt/ | Tủ |
11 | Coffee maker | /ˈkɒfi ˈmeɪkə/ | Máy pha cafe |
12 | Juicer | /ˈʤuːsə/ | Máy ép hoa quả |
13 | Kettle | /ˈkɛtl/ | Ấm đun nước |
14 | Mixer | /ˈmɪksə/ | Máy trộn |
15 | Blender | /ˈblɛndə/ | Máy xay sinh tố |
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề dụng cụ nhà bếp
STT | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | Whisk | /wɪsk/ | Que đánh trứng |
2 | Tray | /treɪ/ | Cái khay, mâm |
3 | Tin opener | /tɪn ˈəʊpnə/ | Cái mở hộp |
4 | Washing-up liquid | /ˈwɒʃɪŋˈʌp ˈlɪkwɪd/ | Nước rửa bát, nước rửa chén |
5 | Steamer | /ˈstiːmə/ | Nồi hấp |
6 | Tea towel | /tiː ˈtaʊəl/ | Khăn lau chén |
7 | Pot | /pɒt/ | Nồi lớn |
8 | Pot holder | /pɒt ˈhəʊldə/ | Miếng lót nồi |
9 | Sieve | /sɪv/ | Cái rây |
10 | Saucepan | /ˈsɔːspən/ | Cái nồi |
11 | Scouring pad | /ˈskaʊərɪŋ pæd/ | Miếng rửa bát |
12 | Peeler | /ˈpiːlə/ | Dụng cụ bóc vỏ củ quả |
13 | Knife | /naɪf/ | Dao |
14 | Jug | /ʤʌg/ | Cái bình rót |
15 | Kitchen roll | /ˈkɪʧɪn rəʊl/ | Giấy lau bếp |
16 | Jar | /ʤɑː/ | Lọ thủy tinh |
17 | Grater | /ˈgreɪtə/ | Cái nạo |
18 | Burner | /ˈbɜːnə/ | Bật lửa |
19 | Apron | /ˈeɪprən/ | Tạp dề |
20 | Colander | /ˈkʌləndə/ | Cái rổ |
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề dụng cụ ăn uống
STT | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | Tablespoon | /ˈteɪblspuːn/ | Thìa to, muỗng nhỏ |
2 | Spoon | /spuːn/ | Thìa, muỗng |
3 | Wooden spoon | /ˈwʊdn spuːn/ | Thìa gỗ, muỗng gỗ |
4 | Teaspoon | /ˈtiːˌspuːn/ | Thìa nhỏ, muỗng nhỏ |
5 | Soup ladle | /suːp ˈleɪdl/ | Cái thìa múc canh |
6 | Plate | /pleɪt/ | Đĩa, dĩa |
7 | Mug | /mʌg/ | Cốc có quai, ly có quai |
8 | Fork | /fɔːk/ | Dĩa, nĩa |
9 | Glass | /glɑːs/ | Cốc thủy tinh, ly thuỷ tinh |
10 | Crockery | /ˈkrɒkəri/ | Bát đĩa sứ |
11 | Cup | /kʌp/ | Chén, ly |
12 | Bowl | /bəʊl/ | Bát, tô |
13 | Napkin | /ˈnæpkɪn/ | Giấy ăn |
14 | Tablecloth | /ˈteɪb(ə)lˌklɒθ/ | Khăn trải bàn |
15 | Chopsticks | ˈʧɒpstɪks | Đôi đũa |
Từ vựng tiếng Anh về cốc (ly), chén
STT | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | Wine glass | /waɪn glɑːs/ | Ly rượu |
2 | Water goblet | /ˈwɔːtə ˈgɒblɪt/ | Cốc nước, ly nước |
3 | Cocktail glass | /ˈkɒkteɪl glɑːs/ | Ly cocktail |
4 | Plastic cup | /ˈplæstɪk kʌp/ | Cốc nhựa , ly nhựa |
5 | Weizen glass | /Weizen glɑːs/ | Cốc đựng bia, ly đựng bia |
6 | Demitasse | /ˈdem.iˌtæs/ | Tách trà nhỏ |
7 | Shot glass | /ʃɒt glɑːs/ | Ly shot |
8 | Teacup | /ˈtiːkʌp/ | Tách trà |
9 | Beer mug | /bɪə mʌg/ | Cốc bia, ly bia |
10 | Collins glass | /ˈkɒlɪnz glɑːs/ | Ly pha chế Collins |
Từ vựng tiếng Anh về trạng thái của món ăn
STT | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | Fresh | /frɛʃ/ | Tươi, tươi sống |
2 | Off | /ɒf/ | Ôi, ương |
3 | Rotten | /ˈrɒtn/ | Thối rữa, đã hỏng |
4 | Mouldy | /ˈməʊldi/ | Bị mốc |
5 | Stale | /steɪl/ | Cũ, để đã lâu |
6 | Tough | /tʌf/ | Dai, khó cắt |
7 | Under-done | /ˈʌndə-dʌn/ | Tái |
8 | Over-done | /ˈəʊvə-dʌn/ | Quá chín |
9 | Tender | /ˈtɛndə/ | Mềm, không dai |
10 | Ripe | /raɪp/ | Chín |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề mùi vị của thức ăn
STT | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | Sweet | /swiːt/ | Ngọt |
2 | Spicy | /ˈspaɪsi/ | Cay |
3 | Tasty | /ˈteɪsti/ | Ngon |
4 | Salty | /ˈsɔːlti/ | Có muối, mặn |
5 | Sickly | /ˈsɪkli/ | Tanh |
6 | Sour | ˈsaʊə | Chua |
7 | Hot | /hɒt/ | Nóng, cay nồng |
8 | Poor | /pʊə/ | Chất lượng kém |
9 | Bland | /blænd/ | Nhạt nhẽo |
10 | Delicious | /dɪˈlɪʃəs/ | Ngon miệng |
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động chế biến món ăn
STT | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | Fry | /fraɪ/ | Rán, chiên |
2 | Boil | /bɔɪl/ | Đun sôi, luộc |
3 | Bake | /beɪk/ | Nướng bằng lò |
4 | Stir fry | /stɜː fraɪ/ | Xào |
5 | Roast | /rəʊst/ | Ninh |
6 | Stew | /stjuː/ | Hầm |
7 | Peel | /piːl/ | Gọt vỏ |
8 | Grill | /grɪl/ | Nướng |
9 | Soak | /səʊk/ | Ngâm nước |
10 | Chop | /ʧɒp/ | Xắt nhỏ, băm nhỏ |
11 | Slice | /slaɪs/ | Xắt mỏng |
12 | Drain | /dreɪn/ | Làm ráo nước |
13 | Bone | /bəʊn/ | Lọc xương |
14 | Mix | /mɪks/ | Trộn |
15 | Marinate | /ˈmærɪˌneɪt/ | Ướp |
16 | Crush | /krʌʃ/ | Ép, vắt, nghiền |
17 | Spread | /sprɛd/ | Phết, trét |
18 | Blend | /blɛnd/ | Hòa, xay bằng máy |
19 | Stir | /stɜː/ | Khuấy, đảo |
20 | Knead | /niːd/ | Nén bột |
21 | Grease | /griːs/ | Trộn với dầu |
22 | Grate | /greɪt/ | Bào |
23 | Measure | /ˈmɛʒə/ | Đong |
24 | Bake | /beɪk/ | Đút lò |
25 | Barbecue | /ˈbɑːbɪkjuː/ | Nướng bằng vỉ và than |
26 | Beat | /biːt/ | Đánh trứng nhanh |
27 | Mince | mɪns | Băm, xay thịt |
Tổng kết: Trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề nhà bếp mà Clever Junior tổng hợp dành cho các bé. Chúc các con sẽ biết cách nhận diện và gọi tên được các đồ vật trong bếp thành thạo hơn nhé!
Tham khảo thêm:
- Tổng hợp 5 dạng mẫu câu giao tiếp tiếng Anh hay gặp trong cuộc sống
- Top 10 nhóm từ vựng học tiếng Anh trẻ em theo chủ đề thông dụng
- Tổng hợp 100+ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ em
- Tổng hợp 85+ từ vựng tiếng Anh chủ đề Trường học thông dụng nhất
- Tổng hợp 9 cuốn sách tiếng Anh cho trẻ em chất lượng nhất 2022-2023
- 5+ phương pháp dạy tiếng Anh cho bé 4 tuổi tại nhà không nên bỏ qua
Hãy cùng Clever Junior tham khảo thêm các mẹo học tiếng Anh mới nhất nhé!