Môi trường luôn là một vấn đề nóng đối với tất cả chúng ta. Cùng tìm hiểu 89+ từ vựng tiếng Anh về chủ đề môi trường để chuẩn bị tốt cho bài học này nhé!
Những bài viết hoặc nói về môi trường thường xuyên xuất hiện trong nhiều bài học. Với TOP 89 từ vựng tiếng Anh về chủ đề môi trường dưới đây, cha mẹ có thể giúp các con tự tin hơn vào khả năng trình bày của mình.
Danh từ về môi trường
STT | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | Acid rain | /æsɪd reɪn/ | Mưa axit |
2 | Air pollution | /eər pəˈluː.ʃən/ | Ô nhiễm không khí |
3 | Atmosphere | /ˈæt.mə.sfɪər/ | Bầu khí quyển |
4 | Alternative energy | /ɔːlˈtɜːnətɪv ˈɛnəʤi/ | Năng lượng thay thế |
5 | Air | /eər/ | Không khí |
6 | Climate change | /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/ | Biến đổi khí hậu |
7 | Climate | /ˈklaɪ.mət/ | Khí hậu |
8 | Biosphere reserve | /ˈbaɪoʊsfɪr rɪˈzɜːrv/ | Khu dự trữ sinh quyển |
9 | Disposal | /dɪsˈpəʊzəl/ | Sự vứt bỏ |
10 | Destruction | /dɪsˈtrʌkʃən/ | Sự phá hủy, huỷ diệt |
11 | Deforestation | /ˌdiːˌfɑːrɪˈsteɪʃn/ | Nạn phá rừng |
12 | Drought | /draʊt/ | Hạn hán |
13 | Dust | /dʌst/ | Bụi bẩn |
14 | Eco-tourism | /ˈiːkoʊ ˈtʊrɪzəm/ | Du lịch sinh thái |
15 | Ecosystem | /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ | Hệ sinh thái |
16 | Fertilizer | /ˈfɜːtɪlaɪzə/ | Phân bón |
17 | Forest fire | /ˈfɒr.ɪst ˌfaɪər/ | Cháy rừng |
18 | Greenhouse effect | /ˈɡriːnhaʊs ɪˈfekt/ | Hiệu ứng nhà kính |
19 | Global warming | /ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ | Ấm lên toàn cầu |
20 | Jungle | /ˈdʒʌŋɡl/ | Rừng nhiệt đới |
21 | Groundwater | /ˈɡraʊndwɔːtər/ | Nước ngầm |
22 | Greenhouse | /ˈɡriːnhaʊs/ | Nhà kính |
23 | Oil spill | /ɔɪl spɪl/ | Sự cố tràn dầu |
24 | Natural disaster | /ˈnætʃrəl dɪˈzæstər/ | Thiên tai |
25 | Natural resources | /ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz/ | Tài nguyên thiên nhiên |
26 | Nature reserve | /ˈneɪtʃər rɪˈzɜːrv/ | Khu bảo tồn thiên nhiên |
27 | Meadow | /ˈmedoʊ/ | Đồng cỏ |
28 | Protection | /prəˈtek.ʃən/ | Bảo vệ |
29 | Pollutant | /pəˈluːtənt/ | Chất gây ô nhiễm |
30 | Pollution | /pəˈluː.ʃən/ | Sự ô nhiễm |
31 | Poaching | /ˈpoʊtʃɪŋ/ | Nạn săn bắn trộm |
32 | Pesticide | /ˈpɛstɪsaɪd/ | Thuốc trừ sâu |
33 | Sea level | /siː ˈlɛvl/ | Mực nước biển |
34 | Rainforest | /ˈreɪnˌfɒrɪst/ | Rừng nhiệt đới |
35 | Purity | /ˈpjʊr·ət̬·i/ | Tinh khiết |
36 | Soil erosion | /sɔɪl ɪˈroʊʒn/ | Sự xói mòn của đất |
37 | Sewage | /ˈsjuːɪʤ/ | Nước thải |
38 | Solar power | /ˈsoʊlər ˈpaʊər/ | Năng lượng mặt trời |
39 | Soil pollution | /sɔɪl/ pəˈluː.ʃən/ | Ô nhiễm đất |
40 | Wind power | /wɪndˈpaʊər/ | Năng lượng gió |
Động từ về môi trường
STT | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | Clean | /klin/ | Làm sạch |
2 | Conserve | /kənˈsɜːv/ | Bảo tồn |
3 | Endanger | /ɪnˈdeɪn.dʒər/ | Gây nguy hại |
4 | Disappear | /ˌdɪs.əˈpɪər/ | Biến mất |
5 | Destroy | /dɪˈstrɔɪ/ | Phá hủy |
6 | Poach | /poʊtʃ/ | Săn bắn trộm |
7 | Erode | /ɪˈrəʊd/ | Xói mòn |
8 | Leak | /liːk/ | Rò rỉ |
9 | Purify | /ˈpjʊərɪfaɪ/ | Thanh lọc |
10 | Pollute | /pəˈluːt/ | Làm ô nhiễm |
11 | Protect | /prəˈtekt/ | Bảo vệ |
12 | Reduce | /rɪˈdʒuːs/ | Cắt giảm |
13 | Recycle | /ˌriːˈsaɪkl/ | Tái chế |
14 | Spill | /spɪl/ | Tràn ra |
15 | Reuse | /ˌriːˈjuːz/ | Tái sử dụng |
16 | Renew | /rɪˈnjuː/ | Tái tạo |
17 | Warm (up) | /wɔːm ʌp/ | Làm nóng/ấm lên |
18 | Use up | /juːz ʌp/ | Sử dụng hết |
19 | Throw away | /θrəʊ əˈweɪ/ | Vứt bỏ |
20 | Threaten | /ˈθret.ən/ | Đe dọa |
Tính từ về môi trường
STT | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | Biodegradable | /ˌbaɪəʊdɪˈgreɪdəb(ə)l/ | Có thể phân hủy |
2 | Toxic | /ˈtɒksɪk/ | Độc hại |
3 | Sustainable | /səˈsteɪnəbəl/ | Bền vững |
4 | Reusable | /ˌriːˈjuː.zə.bəl/ | Có thể tái sử dụng |
5 | Renewable | /rɪˈnjuːəbl/ | Có thể phục hồi |
6 | Polluted | /pəˈluːtɪd/ | Bị ô nhiễm |
7 | Organic | /ɔrˈgænɪk/ | Hữu cơ |
8 | Man-made | /mən-meɪd/ | Nhân tạo |
9 | Harmful | /ˈhɑːmfʊl/ | Gây hại |
10 | Green | /ɡriːn/ | Xanh |
11 | Extinct | /ɪkˈstɪŋkt/ | Tuyệt chủng |
12 | Efficient | /ɪˈfɪʃ.ənt/ | Hiệu quả |
13 | Eco-friendly | /ˈiː.kəʊˌfrend.li/ | Thân thiện với môi trường |
14 | Deforestation | /diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ | Nạn phá rừng |
15 | Conversational | /ˌkɒn.vəˈseɪ.ʃən.əl/ | Mang tính bảo tồn |
Cụm từ về môi trường
STT | Cụm từ | Ý nghĩa |
1 | Wildlife reserve | Khu bảo tồn động vật hoang dã |
2 | Natural environment | Môi trường tự nhiên |
3 | Toxic waste | Chất thải độc hại |
4 | Pollution levels | Mức độ ô nhiễm |
5 | Air quality | Chất lượng không khí |
6 | Loss of habitats | Mất nơi cư trú |
7 | To die out | Tuyệt chủng |
8 | Save the planet | Cứu lấy hành tinh |
9 | Preserve biodiversity | Giữ gìn đa dạng sinh học |
10 | Degrade ecosystems | Làm cho suy thoái hệ sinh thái |
11 | Offset CO2 emissions | Giảm lượng khí CO2 |
12 | Water drainage system | Hệ thống thoát nước |
13 | Water supply system | Hệ thống cung cấp nước |
14 | Damage the environment | Phá hủy môi trường |
15 | Reduce global warming | Làm giảm hiệu ứng nóng lên toàn cầu |
16 | To ease damage | Giảm thiểu thiệt hại |
17 | Melting of glaciers | Quá trình băng tan |
18 | Marine ecosystem | Hệ sinh thái dưới nước |
19 | To be under threat | Có nguy cơ bị tuyệt chủng |
20 | To cut down on emissions | Cắt giảm khí thải |
Một số khẩu hiệu bảo vệ môi trường trong tiếng Anh
Dưới đây là những khẩu hiệu có sử dụng từ vựng tiếng Anh về chủ đề môi trường ngắn gọn mà cha mẹ có thể dạy cho các bé để luyện tập thêm về kiến thức này:
- Change yourself, not nature!
- Let’s save nature.
- Don’t cut a tree, don’t cut a life.
- Stopping pollution is the best solution!
- Don’t litter, save water.
- Conserve Water! Preserve Life!
Tổng kết: Khi nắm chắc bộ 89+ từ vựng tiếng Anh về chủ đề môi trường trong bài viết trên, các bé sẽ tự tin hơn khi nói hoặc viết về vấn đề này. Nếu thấy kiến thức hữu ích, đừng ngại chia sẻ cho người khác cũng như ghé thăm website của Clever Junior mỗi ngày để cập nhật thêm những thông tin khác nhé!
Tham khảo thêm:
- Tổng hợp 5 dạng mẫu câu giao tiếp tiếng Anh hay gặp trong cuộc sống
- Top 10 nhóm từ vựng học tiếng Anh trẻ em theo chủ đề thông dụng
- Tổng hợp 100+ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ em
- Từ vựng học tiếng Anh chủ đề gia đình cho trẻ em đầy đủ nhất
- Tổng hợp 85+ từ vựng tiếng Anh chủ đề Trường học thông dụng nhất
- Bỏ túi bộ Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Nhà bếp thông dụng nhất
- Tổng hợp 9 cuốn sách tiếng Anh cho trẻ em chất lượng nhất 2022-2023
- 5+ phương pháp dạy tiếng Anh cho bé 4 tuổi tại nhà không nên bỏ qua
Hãy cùng Clever Junior tham khảo thêm các mẹo học tiếng Anh mới nhất nhé!